Bản dịch của từ Self destruct trong tiếng Việt
Self destruct

Self destruct (Noun)
Hành động tự hủy hoại chính nó.
The act of destroying itself.
The robot's self-destruct caused chaos in the lab.
Sự tự phá hủy của robot gây ra hỗn loạn trong phòng thí nghiệm.
The company's self-destruct led to its downfall.
Sự tự phá hủy của công ty dẫn đến sự suy sụp của nó.
The organization's self-destruct was a result of internal conflicts.
Sự tự phá hủy của tổ chức là kết quả của xung đột nội bộ.
Self destruct (Verb)
Để tiêu diệt chính nó hoặc chính nó.
To destroy itself or itself.
The robot was programmed to self destruct in case of emergency.
Robot được lập trình để tự phá hủy trong trường hợp khẩn cấp.
The organization decided to self destruct rather than face scandal.
Tổ chức quyết định tự phá hủy thay vì đối mặt với scandal.
The virus has the ability to self destruct after infecting a system.
Vi rút có khả năng tự phá hủy sau khi xâm nhập vào hệ thống.
Từ "self-destruct" có nghĩa là tự hủy, thường được sử dụng để chỉ hành động của một hệ thống, thiết bị hoặc cá nhân tự làm hại bản thân hoặc tự tiêu diệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "self-destruct" phổ biến hơn và có thể ám chỉ đến các quy trình trong công nghệ, ví dụ như trong phim ảnh, khi một thiết bị tự hủy để không để lại chứng cứ. Trong tiếng Anh Anh, từ này nghe có phần tương tự, nhưng ít được sử dụng trong văn phong chính thức hơn. Cả hai dạng ngữ âm đều giống nhau, với sự khác biệt ngữ nghĩa ít ỏi trong các ngữ cảnh nhất định.
Từ "self-destruct" có nguồn gốc từ các thành phần La tinh, với "self" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "self" mang nghĩa là bản thân, và "destruct" bắt nguồn từ động từ La tinh "destruere", có nghĩa là phá hủy. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật, ám chỉ việc tự hủy hoại của một thiết bị hoặc hệ thống. Ý nghĩa hiện tại bao hàm sự tự hủy của một cá nhân hoặc tổ chức trong tình huống nghiêm trọng, phản ánh mối liên hệ giữa bản thân và hành động hủy diệt.
Từ "self-destruct" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, nơi mà việc phân tích hành vi hoặc tâm lý con người có thể được yêu cầu. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, tâm lý học, hoặc văn hóa đại chúng, đặc biệt liên quan đến các tình huống mà một cá nhân hoặc hệ thống tự phá hủy hoặc làm hại bản thân do những yếu tố bên ngoài hoặc nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp