Bản dịch của từ Self destruct trong tiếng Việt

Self destruct

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self destruct (Noun)

sˈɛlfdɨstɹˈʌkt
sˈɛlfdɨstɹˈʌkt
01

Hành động tự hủy hoại chính nó.

The act of destroying itself.

Ví dụ

The robot's self-destruct caused chaos in the lab.

Sự tự phá hủy của robot gây ra hỗn loạn trong phòng thí nghiệm.

The company's self-destruct led to its downfall.

Sự tự phá hủy của công ty dẫn đến sự suy sụp của nó.

The organization's self-destruct was a result of internal conflicts.

Sự tự phá hủy của tổ chức là kết quả của xung đột nội bộ.

Self destruct (Verb)

sˈɛlfdɨstɹˈʌkt
sˈɛlfdɨstɹˈʌkt
01

Để tiêu diệt chính nó hoặc chính nó.

To destroy itself or itself.

Ví dụ

The robot was programmed to self destruct in case of emergency.

Robot được lập trình để tự phá hủy trong trường hợp khẩn cấp.

The organization decided to self destruct rather than face scandal.

Tổ chức quyết định tự phá hủy thay vì đối mặt với scandal.

The virus has the ability to self destruct after infecting a system.

Vi rút có khả năng tự phá hủy sau khi xâm nhập vào hệ thống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self destruct/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self destruct

Không có idiom phù hợp