Bản dịch của từ Self-destruction trong tiếng Việt
Self-destruction

Self-destruction (Noun)
Excessive drinking is a form of self-destruction in society.
Uống rượu quá mức là một hình thức tự hủy trong xã hội.
Addiction to drugs often leads to self-destruction among individuals.
Nghiện ma túy thường dẫn đến tự hủy trong cá nhân.
Ignoring mental health can result in self-destruction over time.
Bỏ qua sức khỏe tâm thần có thể dẫn đến tự hủy theo thời gian.
Họ từ
Tự hủy hoại (self-destruction) là một thuật ngữ chỉ hành động gây tổn hại đến bản thân, có thể diễn ra dưới hình thức thể chất, tâm lý hoặc xã hội. Khái niệm này thường liên quan đến các hành vi tiêu cực, như lạm dụng chất, suy nhược tinh thần hoặc cô lập xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể dẫn đến cách hiểu và ứng dụng khác nhau.
Từ "self-destruction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "se" có nghĩa là "mình" và "destruction" xuất phát từ "destructio", nghĩa là "phá hủy". Ban đầu, khái niệm này được sử dụng trong bối cảnh vật chất, nhưng theo thời gian, nó mở rộng sang ý nghĩa tâm lý và xã hội, chỉ hành động tự gây hại cho bản thân hoặc sự tiêu cực trong hành vi của cá nhân. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội để mô tả ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.
Từ "self-destruction" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề sức khỏe tâm thần và hành vi con người. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, xã hội học hoặc văn học, thường mô tả hành động hoặc quá trình tự hủy hoại bản thân về mặt tinh thần hoặc thể chất, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến nghiện ngập, trầm cảm, và những rối loạn tâm lý khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp