Bản dịch của từ Self determination trong tiếng Việt
Self determination

Self determination (Noun)
Quá trình mà một quốc gia xác định tư cách nhà nước của mình và hình thành lòng trung thành và chính phủ của riêng mình.
The process by which a country determines its own statehood and forms its own allegiances and government.
Self determination is crucial for a nation's sovereignty.
Tự quyết định quan trọng cho chủ quyền của một quốc gia.
The concept of self determination is rooted in international law.
Khái niệm tự quyết định có nguồn gốc từ pháp luật quốc tế.
Many countries have fought for self determination throughout history.
Nhiều quốc gia đã chiến đấu cho tự quyết định suốt lịch sử.
Tự quyết (self-determination) là khái niệm chỉ quyền của một cá nhân hoặc một nhóm người được quyết định vận mệnh của mình, bao gồm việc xác định hệ giá trị, định hướng phát triển và lãnh đạo. Khái niệm này thường được áp dụng trong các lĩnh vực chính trị và xã hội, đặc biệt trong bối cảnh của các dân tộc thiểu số hoặc các quốc gia đang đấu tranh cho độc lập. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể nào về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Thuật ngữ "self-determination" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh với hai phần: "self" (tự) và "determination" (quyết định). Từ "self" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "selb", trong khi "determination" xuất phát từ tiếng Latin "determinatio", có nghĩa là xác định hoặc định rõ. Khái niệm này liên quan đến quyền lực cá nhân trong việc quyết định vận mệnh của bản thân, một ý tưởng có lịch sử lâu dài trong triết học và chính trị, nổi bật trong các phong trào giành độc lập và nhân quyền.
Khái niệm "self-determination" xuất hiện đều trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến chính trị, xã hội và nhân quyền. Trong phần Thi nghe và Thi viết, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về quyền tự quyết của các dân tộc hoặc cá nhân. Ngoài ra, trong các bài viết học thuật và văn bản chính trị, "self-determination" thể hiện quyền lực và sự độc lập trong việc quyết định tương lai và bản sắc của một cá nhân hay một nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp