Bản dịch của từ Self determination trong tiếng Việt

Self determination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self determination (Noun)

sˌɛlfdˌətɝmənˈeɪʃən
sˌɛlfdˌətɝmənˈeɪʃən
01

Quá trình mà một quốc gia xác định tư cách nhà nước của mình và hình thành lòng trung thành và chính phủ của riêng mình.

The process by which a country determines its own statehood and forms its own allegiances and government.

Ví dụ

Self determination is crucial for a nation's sovereignty.

Tự quyết định quan trọng cho chủ quyền của một quốc gia.

The concept of self determination is rooted in international law.

Khái niệm tự quyết định có nguồn gốc từ pháp luật quốc tế.

Many countries have fought for self determination throughout history.

Nhiều quốc gia đã chiến đấu cho tự quyết định suốt lịch sử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self determination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self determination

Không có idiom phù hợp