Bản dịch của từ Self-direction trong tiếng Việt

Self-direction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-direction (Noun)

sɛlf dɪɹˈɛkʃn
sɛlf dɪɹˈɛkʃn
01

Sức mạnh hoặc khả năng quản lý công việc của chính mình.

The power or ability to manage ones own affairs.

Ví dụ

Self-direction is crucial for personal growth and development.

Tự quyết định là quan trọng cho sự phát triển cá nhân.

Individuals with self-direction tend to achieve their goals effectively.

Cá nhân có sự tự quyết định thường đạt được mục tiêu hiệu quả.

Self-direction empowers people to make decisions independently.

Tự quyết định giúp mọi người ra quyết định độc lập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-direction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-direction

Không có idiom phù hợp