Bản dịch của từ Self funded retirement plan trong tiếng Việt

Self funded retirement plan

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self funded retirement plan (Idiom)

01

Một kế hoạch nghỉ hưu được tài trợ bởi sự đóng góp của chính cá nhân thay vì thông qua đóng góp của người sử dụng lao động hoặc nguồn tài trợ của chính phủ.

A retirement plan that is financed by the individuals own contributions rather than through employer contributions or government funding.

Ví dụ

Many people prefer a self funded retirement plan for financial independence.

Nhiều người thích kế hoạch nghỉ hưu tự tài trợ để độc lập tài chính.

A self funded retirement plan does not rely on employer contributions.

Kế hoạch nghỉ hưu tự tài trợ không phụ thuộc vào đóng góp của nhà tuyển dụng.

Is a self funded retirement plan the best choice for everyone?

Kế hoạch nghỉ hưu tự tài trợ có phải là lựa chọn tốt nhất cho mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self funded retirement plan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self funded retirement plan

Không có idiom phù hợp