Bản dịch của từ Self-hatred trong tiếng Việt
Self-hatred

Self-hatred (Noun)
Self-hatred can lead to low self-esteem and depression.
Tự ghét có thể dẫn đến tự trọng thấp và trầm cảm.
It's important to address self-hatred in therapy sessions.
Quan trọng để giải quyết tự ghét trong buổi tư vấn.
Do you think self-hatred is common among teenagers today?
Bạn nghĩ rằng tự ghét phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Họ từ
Tự ghét bỏ (self-hatred) là cảm giác tiêu cực mà một cá nhân phát triển đối với bản thân mình, thường liên quan đến sự tự ti, xấu hổ và lòng tự khinh. Thuật ngữ này được sử dụng tương đối giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi đôi chút trong ngữ cảnh văn hóa và tâm lý học giữa hai vùng. Tự ghét bỏ có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý nghiêm trọng, bao gồm trầm cảm và lo âu, và cần được điều trị thích hợp.
Từ "self-hatred" được hình thành từ hai phần: "self" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sui", nghĩa là bản thân, và "hatred" xuất phát từ tiếng Latinh "odium", chỉ sự căm ghét. Khái niệm tự căm ghét phản ánh sự mâu thuẫn trong tâm lý con người, nơi một cá nhân có cảm giác phủ nhận bản thân. Dưới tác động của xã hội và văn hóa, từ này đã trở nên phổ biến trong các nghiên cứu tâm lý và triết học, phản ánh tình trạng tâm lý mà nhiều người trải qua.
Từ "self-hatred" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề tích cực và phát triển cá nhân. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học, văn học và các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần. Self-hatred thường được đề cập khi phân tích sự tự châm biếm và những hệ lụy của lòng tự trọng thấp, trong các nghiên cứu về cảm xúc tiêu cực và mối quan hệ với bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp