Bản dịch của từ Self-hatred trong tiếng Việt

Self-hatred

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-hatred (Noun)

sɛlf hˈeɪtɹɪd
sɛlf hˈeɪtɹɪd
01

Sự chán ghét bản thân một cách mãnh liệt.

Intense dislike of oneself.

Ví dụ

Self-hatred can lead to low self-esteem and depression.

Tự ghét có thể dẫn đến tự trọng thấp và trầm cảm.

It's important to address self-hatred in therapy sessions.

Quan trọng để giải quyết tự ghét trong buổi tư vấn.

Do you think self-hatred is common among teenagers today?

Bạn nghĩ rằng tự ghét phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-hatred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-hatred

Không có idiom phù hợp