Bản dịch của từ Self-induction trong tiếng Việt

Self-induction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-induction (Noun)

sɛlf ɪndˈʌkʃn
sɛlf ɪndˈʌkʃn
01

Sự cảm ứng của suất điện động trong mạch khi cường độ dòng điện trong mạch thay đổi.

The induction of an electromotive force in a circuit when the current in that circuit is varied.

Ví dụ

Self-induction affects how electric cars charge during peak hours in cities.

Tự cảm ảnh hưởng đến cách xe điện sạc trong giờ cao điểm ở thành phố.

Self-induction does not occur in circuits with constant current flow.

Tự cảm không xảy ra trong mạch có dòng điện không đổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-induction/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.