Bản dịch của từ Self-induction trong tiếng Việt
Self-induction

Self-induction (Noun)
Sự cảm ứng của suất điện động trong mạch khi cường độ dòng điện trong mạch thay đổi.
The induction of an electromotive force in a circuit when the current in that circuit is varied.
Self-induction affects how electric cars charge during peak hours in cities.
Tự cảm ảnh hưởng đến cách xe điện sạc trong giờ cao điểm ở thành phố.
Self-induction does not occur in circuits with constant current flow.
Tự cảm không xảy ra trong mạch có dòng điện không đổi.
How does self-induction impact renewable energy systems in urban areas?
Tự cảm ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống năng lượng tái tạo ở đô thị?
Tự cảm ứng (self-induction) là hiện tượng trong điện từ học, mô tả việc một sự thay đổi trong dòng điện qua một mạch điện tạo ra một sức điện động trong chính mạch đó. Khái niệm này liên quan đến định luật Faraday về cảm ứng điện từ. Tự cảm ứng được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị điện như biến áp và cuộn cảm. Không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ cho thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "self-induction".
Self-induction, từ tiếng Anh, có gốc từ Latin "induere", nghĩa là "mặc vào" hay "đưa vào". Thuật ngữ này được hình thành từ các yếu tố "self" (tự) và "induction" (sự cảm ứng), ám chỉ sự tạo ra điện áp trong một cuộn dây do sự thay đổi dòng điện trong chính nó. Kể từ khi khái niệm này được phát triển trong lĩnh vực điện từ học thế kỷ 19, self-induction đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc nghiên cứu và ứng dụng các linh kiện điện tử hiện đại.
Từ "self-induction" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực vật lý và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về điện từ học, đặc biệt là trong nghiên cứu về cuộn dây và hiện tượng cảm ứng điện. Ngoài ra, "self-induction" cũng có thể được gặp trong các tài liệu kỹ thuật hoặc giáo trình đại học, thường ở các môn học liên quan đến điện tử và truyền tải năng lượng.