Bản dịch của từ Self-observer trong tiếng Việt
Self-observer

Self-observer (Noun)
A self-observer can improve their social skills through personal reflection.
Một người tự quan sát có thể cải thiện kỹ năng xã hội qua tự suy ngẫm.
Many people are not self-observers and miss important social cues.
Nhiều người không phải là người tự quan sát và bỏ lỡ tín hiệu xã hội quan trọng.
Is being a self-observer essential for understanding social interactions?
Có phải việc trở thành người tự quan sát là cần thiết để hiểu các tương tác xã hội không?
"Self-observer" là một thuật ngữ chỉ một cá nhân có khả năng tự quan sát và đánh giá hành vi, cảm xúc và tư duy của chính mình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả khả năng tự phản chiếu và hiểu biết về bản thân, góp phần vào quá trình phát triển cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "self-observer" có thể liên quan đến các phương pháp tự nhận thức khác nhau trong các nghiên cứu xã hội học và tâm lý học.
Từ "self-observer" được hình thành từ hai thành phần: "self" (bản thân) và "observer" (người quan sát). "Self" xuất phát từ tiếng Anh cổ "seolf", có nguồn gốc từ tiếng Germanic, biểu thị cho bản ngã, trong khi "observer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "observare", nghĩa là "quan sát". Khái niệm này liên quan đến khả năng tự đánh giá và tự nhận biết bản thân, phản ánh sự phát triển trong tâm lý học và triết học hiện đại, nhấn mạnh vai trò của nhận thức bản thân trong quá trình tự nhận thức.
Từ "self-observer" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh phân tích bản thân, tâm lý học hoặc triết học. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự tự nhận thức, đánh giá hành vi và cảm xúc cá nhân. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý để mô tả khả năng tự quan sát ở mức độ cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp