Bản dịch của từ Self-observer trong tiếng Việt

Self-observer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-observer (Noun)

sˈɛlfəzbɚv
sˈɛlfəzbɚv
01

Một người quan sát hoặc kiểm tra hành vi, động cơ, suy nghĩ của chính họ, v.v.

A person who observes or examines their own behavior motives thoughts etc.

Ví dụ

A self-observer can improve their social skills through personal reflection.

Một người tự quan sát có thể cải thiện kỹ năng xã hội qua tự suy ngẫm.

Many people are not self-observers and miss important social cues.

Nhiều người không phải là người tự quan sát và bỏ lỡ tín hiệu xã hội quan trọng.

Is being a self-observer essential for understanding social interactions?

Có phải việc trở thành người tự quan sát là cần thiết để hiểu các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-observer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-observer

Không có idiom phù hợp