Bản dịch của từ Self-pollinate trong tiếng Việt

Self-pollinate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-pollinate (Verb)

sɛlf pˈɑləneɪt
sˈɛlf pˈɑləneɪt
01

Thụ phấn (một cây) bằng phấn hoa của cùng một cây hoặc một cây khác cùng loài.

To pollinate a plant with pollen from the same plant or another plant of the same species.

Ví dụ

Plants like tomatoes can self-pollinate in warm weather.

Cây như cà chua có thể tự thụ phấn trong thời tiết ấm.

Not all plants can self-pollinate; many require other plants.

Không phải tất cả cây đều có thể tự thụ phấn; nhiều cây cần cây khác.

Can sunflowers self-pollinate, or do they need bees?

Hoa hướng dương có thể tự thụ phấn không, hay chúng cần ong?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-pollinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-pollinate

Không có idiom phù hợp