Bản dịch của từ Self-pollinate trong tiếng Việt
Self-pollinate

Self-pollinate (Verb)
Plants like tomatoes can self-pollinate in warm weather.
Cây như cà chua có thể tự thụ phấn trong thời tiết ấm.
Not all plants can self-pollinate; many require other plants.
Không phải tất cả cây đều có thể tự thụ phấn; nhiều cây cần cây khác.
Can sunflowers self-pollinate, or do they need bees?
Hoa hướng dương có thể tự thụ phấn không, hay chúng cần ong?
Tự thụ phấn (self-pollinate) là quá trình trong đó hoa của thực vật tự mình thụ phấn, nghĩa là hạt phấn từ nhị hoa của cùng một bông hoa hoặc bông hoa khác trên cùng một cây rơi xuống bầu nhụy của hoa đó. Tự thụ phấn phổ biến ở nhiều loài thực vật, giúp duy trì sự ổn định di truyền. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc tần suất sử dụng.
Từ "self-pollinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "self" đến từ "sui", có nghĩa là "bản thân", và "pollinate" bắt nguồn từ "pollinare", có nghĩa là "rắc phấn". Sự kết hợp của hai thành tố này diễn tả quá trình mà một cây tự thụ phấn mà không cần sự tham gia của cây khác. Từ đầu thế kỷ 20, khái niệm này đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sinh học thực vật để mô tả cách cây duy trì nòi giống của mình trong môi trường cô lập.
Từ "self-pollinate" (thụ phấn tự thân) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh các bài viết khoa học hoặc bài giảng liên quan đến sinh học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nông nghiệp và thực vật học để mô tả quá trình thụ phấn của các loài thực vật nhằm cải thiện năng suất.