Bản dịch của từ Self-regulating trong tiếng Việt

Self-regulating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-regulating (Adjective)

sɛlf ɹɛgjəleɪtɪŋ
sɛlfɹˈɛgjəleɪtɪŋ
01

Tự điều chỉnh mà không cần sự can thiệp từ các cơ quan bên ngoài.

Regulating itself without intervention from external bodies.

Ví dụ

Self-regulating communities often have fewer conflicts.

Cộng đồng tự điều chỉnh thường ít xảy ra xung đột.

The lack of self-regulating behavior can lead to chaos.

Sự thiếu hành vi tự điều chỉnh có thể dẫn đến hỗn loạn.

Are self-regulating systems more efficient in social settings?

Hệ thống tự điều chỉnh có hiệu quả hơn trong cài đặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-regulating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-regulating

Không có idiom phù hợp