Bản dịch của từ Self-regulating trong tiếng Việt
Self-regulating

Self-regulating (Adjective)
Tự điều chỉnh mà không cần sự can thiệp từ các cơ quan bên ngoài.
Regulating itself without intervention from external bodies.
Self-regulating communities often have fewer conflicts.
Cộng đồng tự điều chỉnh thường ít xảy ra xung đột.
The lack of self-regulating behavior can lead to chaos.
Sự thiếu hành vi tự điều chỉnh có thể dẫn đến hỗn loạn.
Are self-regulating systems more efficient in social settings?
Hệ thống tự điều chỉnh có hiệu quả hơn trong cài đặt xã hội không?
Từ "self-regulating" chỉ quá trình hoặc khả năng của một cá nhân hoặc hệ thống tự kiểm soát và điều chỉnh hành vi, cảm xúc hoặc hoạt động mà không cần sự can thiệp bên ngoài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học, giáo dục và quản lý, nhằm mô tả những cá nhân hoặc tổ chức có khả năng tự tổ chức và điều tiết để đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "self-regulating" với cùng một cách viết và ý nghĩa.
Từ "self-regulating" có nguồn gốc từ các yếu tố "self" có nguồn gốc từ tiếng Old English "seolf" và "regulating" bắt nguồn từ tiếng Latin "regulatus", nghĩa là "quản lý" hoặc "điều chỉnh". Sự kết hợp này thể hiện khả năng tự điều chỉnh của một hệ thống hoặc cá nhân mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài. Trong bối cảnh hiện đại, khái niệm này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, sinh học và công nghệ, nơi sự tự kiểm soát và khả năng thích ứng được xem là yếu tố quyết định cho sự bền vững và hiệu quả.
Thuật ngữ "self-regulating" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu tập trung trong các bài viết và nghe về quản lý, tâm lý học và giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, tổ chức hoặc cá nhân có khả năng điều chỉnh hành vi hoặc quy trình của chính mình một cách hiệu quả mà không cần sự can thiệp bên ngoài. Nó thường liên quan đến các chủ đề như quản lý bản thân, tự động hóa và quy trình kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp