Bản dịch của từ Self-restraints trong tiếng Việt
Self-restraints

Self-restraints (Noun)
Hành động kiểm soát bản thân hoặc hành động của một người.
The act of controlling oneself or ones actions.
Self-restraints help people manage their emotions during social interactions.
Sự kiềm chế giúp mọi người quản lý cảm xúc trong tương tác xã hội.
Many individuals lack self-restraints at social gatherings, leading to conflicts.
Nhiều cá nhân thiếu sự kiềm chế tại các buổi gặp gỡ xã hội, dẫn đến xung đột.
Do you believe self-restraints are essential in maintaining social harmony?
Bạn có tin rằng sự kiềm chế là cần thiết để duy trì hòa hợp xã hội không?
Họ từ
Tự kiềm chế (self-restraints) là khả năng của một cá nhân để kiềm chế hành vi hoặc cảm xúc của bản thân nhằm đạt được các mục tiêu dài hạn hoặc tuân thủ các chuẩn mực xã hội. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa và viết. Tuy nhiên, khi phát âm, người bản xứ Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ, điều này có thể ảnh hưởng đến ngữ điệu trong giao tiếp. Tự kiềm chế thường được nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học, đặc biệt liên quan đến kiểm soát hành vi và hình thành thói quen.
Từ "self-restraints" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "se-", nghĩa là "tự", và "restringere", nghĩa là "kìm hãm" hoặc " hạn chế". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ khả năng tự kiềm chế trong hành vi và cảm xúc. Sự kết hợp giữa các thành phần này nhấn mạnh ý nghĩa của việc tự kiểm soát, điều này vẫn còn rất được ưa chuộng trong bối cảnh tâm lý học và đạo đức hiện đại.
"Self-restraints" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng liên quan đến sự kiểm soát bản thân. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tâm lý học, nhân văn và đạo đức, nhấn mạnh về khả năng kiềm chế cám dỗ và hành vi của chính mình. Trong các bài luận và thảo luận, "self-restraints" thường được đề cập khi nói về phát triển cá nhân và trách nhiệm xã hội.