Bản dịch của từ Self-restraints trong tiếng Việt

Self-restraints

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-restraints (Noun)

sˈɛlfɹɨzɹˈeɪtnəs
sˈɛlfɹɨzɹˈeɪtnəs
01

Hành động kiểm soát bản thân hoặc hành động của một người.

The act of controlling oneself or ones actions.

Ví dụ

Self-restraints help people manage their emotions during social interactions.

Sự kiềm chế giúp mọi người quản lý cảm xúc trong tương tác xã hội.

Many individuals lack self-restraints at social gatherings, leading to conflicts.

Nhiều cá nhân thiếu sự kiềm chế tại các buổi gặp gỡ xã hội, dẫn đến xung đột.

Do you believe self-restraints are essential in maintaining social harmony?

Bạn có tin rằng sự kiềm chế là cần thiết để duy trì hòa hợp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-restraints/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-restraints

Không có idiom phù hợp