Bản dịch của từ Self-sacrifices trong tiếng Việt
Self-sacrifices

Self-sacrifices (Verb)
Many volunteers self-sacrifice to help the homeless in our city.
Nhiều tình nguyện viên hy sinh bản thân để giúp người vô gia cư trong thành phố.
Not everyone self-sacrifices for the community's well-being.
Không phải ai cũng hy sinh bản thân vì lợi ích của cộng đồng.
Do you think leaders self-sacrifice for their people's welfare?
Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo hy sinh bản thân vì phúc lợi của nhân dân không?
Họ từ
Tự hy sinh (self-sacrifices) là hành động từ bỏ lợi ích cá nhân để phục vụ cho người khác hoặc cho một mục tiêu cao cả hơn, thường xuất phát từ lòng yêu thương, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh Mỹ thường nhấn mạnh các giá trị cá nhân hơn so với Anh Anh.
Từ "self-sacrifices" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, bao gồm "self" (bản thân) và "sacrifice" (hy sinh), mà "sacrifice" bắt nguồn từ tiếng Latin "sacrificium" (hy sinh, dâng lễ), được cấu thành từ "sacer" (thánh) và "facere" (làm). Từ này đã phát triển qua các thế kỷ để chỉ hành động hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích của người khác hoặc lý tưởng cao đẹp hơn. Ngày nay, "self-sacrifices" thường được sử dụng để mô tả những hành động cao cả và vị tha trong bối cảnh xã hội hoặc gia đình.
Từ "self-sacrifices" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong các bài thi viết và nói, liên quan đến chủ đề đạo đức và giá trị con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích của người khác, thường gặp trong văn học, phim ảnh, và các cuộc thảo luận về các nhân vật lịch sử hoặc thời sự.