Bản dịch của từ Self-sacrifices trong tiếng Việt

Self-sacrifices

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-sacrifices (Verb)

sˈɛlfəsfˈɛksɨks
sˈɛlfəsfˈɛksɨks
01

Hy sinh bản thân vì lợi ích hoặc hạnh phúc của người khác.

Sacrifices oneself for others benefit or wellbeing.

Ví dụ

Many volunteers self-sacrifice to help the homeless in our city.

Nhiều tình nguyện viên hy sinh bản thân để giúp người vô gia cư trong thành phố.

Not everyone self-sacrifices for the community's well-being.

Không phải ai cũng hy sinh bản thân vì lợi ích của cộng đồng.

Do you think leaders self-sacrifice for their people's welfare?

Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo hy sinh bản thân vì phúc lợi của nhân dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-sacrifices/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-sacrifices

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.