Bản dịch của từ Self-starter trong tiếng Việt
Self-starter

Self-starter (Noun)
Người chủ động bắt đầu việc gì đó.
A person who takes the initiative to start something.
She is a self-starter who organized the charity event.
Cô ấy là một người tự khởi đầu đã tổ chức sự kiện từ thiện.
John's success as a self-starter inspired many in the community.
Thành công của John như một người tự khởi đầu đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.
Being a self-starter, Sarah launched her own small business.
Là một người tự khởi đầu, Sarah đã khởi động doanh nghiệp nhỏ của mình.
Họ từ
"Self-starter" là một danh từ chỉ những cá nhân có khả năng tự khởi động và thúc đẩy bản thân trong công việc hoặc các hoạt động khác mà không cần sự giám sát hay chỉ đạo từ người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tuyển dụng và đánh giá năng lực cá nhân. Mặc dù có thể không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm /t/ trong "starter".
Từ "self-starter" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, kết hợp giữa "self" (tự, tự bản thân) và "starter" (người khởi đầu, bắt đầu). "Starter" xuất phát từ động từ "start" trong tiếng Anh Trung Cổ, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "styrtan". Một "self-starter" chỉ những cá nhân tự động khởi xướng công việc mà không cần sự thúc giục từ bên ngoài. Khái niệm này phản ánh tinh thần tự lực, độc lập trong công việc và đã trở nên phổ biến trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp hiện đại.
Từ "self-starter" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần mô tả các phẩm chất cá nhân và khả năng làm việc độc lập. Trong bối cảnh thông thường, "self-starter" thường được sử dụng trong môi trường làm việc để chỉ những cá nhân có khả năng tự thúc đẩy và chịu trách nhiệm cho công việc của mình. Từ này phản ánh tính tự giác và tinh thần sáng tạo, rất quan trọng trong các lĩnh vực như kinh doanh và khởi nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp