Bản dịch của từ Self-starter trong tiếng Việt

Self-starter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-starter (Noun)

sɛlf stˈɑɹtəɹ
sɛlf stˈɑɹtəɹ
01

Người chủ động bắt đầu việc gì đó.

A person who takes the initiative to start something.

Ví dụ

She is a self-starter who organized the charity event.

Cô ấy là một người tự khởi đầu đã tổ chức sự kiện từ thiện.

John's success as a self-starter inspired many in the community.

Thành công của John như một người tự khởi đầu đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.

Being a self-starter, Sarah launched her own small business.

Là một người tự khởi đầu, Sarah đã khởi động doanh nghiệp nhỏ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-starter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-starter

Không có idiom phù hợp