Bản dịch của từ Selfing trong tiếng Việt
Selfing

Selfing (Noun)
Bón phân bằng phấn hoa của cùng một cây; tự thụ phấn.
Fertilization by means of pollen from the same plant selfpollination.
Selfing can lead to more uniform traits in social plants.
Sự tự thụ phấn có thể dẫn đến các đặc điểm đồng nhất hơn ở cây xã hội.
Selfing does not create genetic diversity in plant populations.
Sự tự thụ phấn không tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể cây.
Does selfing affect the social behavior of flowering plants?
Sự tự thụ phấn có ảnh hưởng đến hành vi xã hội của cây ra hoa không?
Từ "selfing" được sử dụng trong sinh học để chỉ quá trình tự thụ phấn hoặc tự sinh sản, nơi mà một sinh vật sinh sản mà không cần sự tham gia của cá thể khác. Thuật ngữ này cũng thường được áp dụng trong bối cảnh nghiên cứu di truyền, khi một cá thể sử dụng gen của chính nó để tạo ra con cái. Trong tiếng Anh, "selfing" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với giọng Mỹ có xu hướng phát âm âm "r" mạnh hơn.
Từ "selfing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "self" (tự thân) với hậu tố "-ing" xuất phát từ ngôn ngữ Đức cổ, mang ý nghĩa hành động hoặc quá trình. Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ quá trình tự thụ phấn hoặc tự sinh sản ở thực vật và động vật. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tăng cường hiểu biết về khả năng tự sinh tồn và tự tái tạo trong tự nhiên, liên quan chặt chẽ đến khái niệm tự thân và sự tự chủ trong sinh học.
Từ "selfing" ít phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường, "selfing" được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu nhân giống tự đảm bảo trong thực vật. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận khoa học về sự đa dạng di truyền và tiến hóa, đôi khi liên quan đến nghiên cứu hành vi con người và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



