Bản dịch của từ Sell down the river trong tiếng Việt
Sell down the river

Sell down the river (Phrase)
Phản bội lòng tin hoặc sự tự tin của ai đó.
To betray someones trust or confidence.
He sold his friend down the river for a promotion at work.
Anh ấy đã phản bội bạn mình để được thăng chức ở công ty.
She did not sell down the river her teammates during the project.
Cô ấy không phản bội các đồng đội trong dự án.
Did he really sell down the river his closest friends for money?
Liệu anh ấy thực sự đã phản bội những người bạn thân nhất vì tiền?
Cụm từ "sell down the river" có nguồn gốc từ tiếng Anh với nghĩa là phản bội hoặc lừa dối ai đó, thường dẫn đến sự tổn thất nghiêm trọng cho người bị phản bội. Cụm từ này có thể dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, sự phổ biến của cụm từ này thường thấy trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó diễn tả sự bất tín cực mạnh giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Cụm từ "sell down the river" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, nhiều khả năng xuất phát từ thực tiễn buôn bán nô lệ ở Mỹ. Trong bối cảnh này, "sell" (bán) và "river" (dòng sông) gợi nhớ đến việc gửi nô lệ đi xa hơn, thường là đến vùng miền Nam, nơi họ bị đối xử khắc nghiệt. Ngày nay, cụm từ này mang nghĩa "phản bội ai đó" hoặc "để ai đó gặp khó khăn", phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa nhưng vẫn giữ lại tính chất tiêu cực của sự phản bội.
Cụm từ "sell down the river" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Đây là một thành ngữ ẩn dụ có nguồn gốc từ thời kỳ nô lệ ở Mỹ, được sử dụng để diễn đạt hành động phản bội hoặc lừa dối ai đó. Trong các ngữ cảnh xã hội và chính trị, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc tiếp tay cho kẻ thù hoặc khiến người khác rơi vào tình thế khó khăn, góp phần vào các cuộc tranh luận, phê bình hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp