Bản dịch của từ Sell down the river trong tiếng Việt

Sell down the river

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sell down the river (Phrase)

sˈɛl dˈaʊn ðə ɹˈɪvɚ
sˈɛl dˈaʊn ðə ɹˈɪvɚ
01

Phản bội lòng tin hoặc sự tự tin của ai đó.

To betray someones trust or confidence.

Ví dụ

He sold his friend down the river for a promotion at work.

Anh ấy đã phản bội bạn mình để được thăng chức ở công ty.

She did not sell down the river her teammates during the project.

Cô ấy không phản bội các đồng đội trong dự án.

Did he really sell down the river his closest friends for money?

Liệu anh ấy thực sự đã phản bội những người bạn thân nhất vì tiền?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sell down the river/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sell down the river

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.