Bản dịch của từ Sellable trong tiếng Việt

Sellable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sellable (Adjective)

sˈɛləbəl
sˈɛləbəl
01

Có thể hoặc có khả năng được bán.

Able or likely to be sold.

Ví dụ

The new social app is very sellable among teenagers today.

Ứng dụng xã hội mới rất dễ bán cho thanh thiếu niên ngày nay.

Not every idea is sellable in the current social market.

Không phải ý tưởng nào cũng dễ bán trong thị trường xã hội hiện tại.

Is this social product sellable in other countries?

Sản phẩm xã hội này có dễ bán ở các quốc gia khác không?

Sellable (Noun)

sˈɛləbəl
sˈɛləbəl
01

Một cái gì đó có thể bán được.

Something sellable.

Ví dụ

The new app is a sellable product for social media users.

Ứng dụng mới là một sản phẩm có thể bán cho người dùng mạng xã hội.

This idea is not a sellable concept in today's market.

Ý tưởng này không phải là một khái niệm có thể bán trong thị trường hôm nay.

Is this service a sellable option for community engagement?

Dịch vụ này có phải là một lựa chọn có thể bán cho sự tham gia cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sellable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sellable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.