Bản dịch của từ Sellable trong tiếng Việt
Sellable

Sellable (Adjective)
The new social app is very sellable among teenagers today.
Ứng dụng xã hội mới rất dễ bán cho thanh thiếu niên ngày nay.
Not every idea is sellable in the current social market.
Không phải ý tưởng nào cũng dễ bán trong thị trường xã hội hiện tại.
Is this social product sellable in other countries?
Sản phẩm xã hội này có dễ bán ở các quốc gia khác không?
Sellable (Noun)
Một cái gì đó có thể bán được.
Something sellable.
The new app is a sellable product for social media users.
Ứng dụng mới là một sản phẩm có thể bán cho người dùng mạng xã hội.
This idea is not a sellable concept in today's market.
Ý tưởng này không phải là một khái niệm có thể bán trong thị trường hôm nay.
Is this service a sellable option for community engagement?
Dịch vụ này có phải là một lựa chọn có thể bán cho sự tham gia cộng đồng không?
Từ "sellable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể bán được, thường được sử dụng để chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ có khả năng hấp dẫn với người tiêu dùng và có khả năng tạo ra lợi nhuận. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi khái niệm tương đương có thể là "marketable". Trong ngữ cảnh thương mại, "sellable" nhấn mạnh tính khả thi trong việc tiêu thụ hàng hóa, trong khi "marketable" thường đề cập đến khả năng quảng bá và tiếp thị sản phẩm đó.
Từ "sellable" được hình thành từ tiền tố "sell" (bán) và hậu tố "-able" (có thể). Tiền tố "sell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sellan", xuất phát từ tiếng Đức cổ "sellan", mang nghĩa là "đưa ra" hay "bán". Hậu tố "-able" bắt nguồn từ tiếng Latin "abilitas", có nghĩa là "có khả năng". Từ "sellable" ra đời vào khoảng thế kỷ 19, chỉ những mặt hàng có khả năng được bán, thể hiện tính khả thi trong thị trường.
Từ "sellable" (có thể bán được) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được liên kết với các cuộc hội thoại thương mại. Trong phần Nói, ứng dụng phổ biến nhất là khi thảo luận về sản phẩm hoặc ý tưởng. Đối với phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về kinh tế hoặc marketing, nơi nhấn mạnh tính khả thi của sản phẩm trên thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp