Bản dịch của từ Sema trong tiếng Việt
Sema

Sema (Noun)
The sema of the protest was unity and peace.
Biểu tượng của cuộc biểu tình là sự đoàn kết và hòa bình.
The sema on the flag represented the country's values.
Biểu tượng trên cờ đại diện cho giá trị của đất nước.
Each group had a unique sema to identify themselves.
Mỗi nhóm có một biểu tượng đặc biệt để nhận diện bản thân.
Từ "sema" trong ngôn ngữ học có nghĩa là "đơn vị nghĩa" hoặc "biểu tượng ý nghĩa" trong một hệ thống ngôn ngữ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ nghĩa học để chỉ các thành phần ngữ nghĩa cơ bản trong một ngữ cảnh. Không có sự khác biệt cụ thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ "sema", tuy nhiên, trong việc sử dụng và nghiên cứu ngôn ngữ, khái niệm này có thể được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh học thuật.
Từ "sema" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "σῆμα" (sêma), mang nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". Trong ngữ cảnh Latinh, "sema" liên quan đến việc diễn đạt ý tưởng và ngữ nghĩa thông qua các tín hiệu hoặc biểu tượng. Từ này hình thành cơ sở cho các thuật ngữ hiện đại như "semiotics" (nghiên cứu về dấu hiệu), nhấn mạnh tầm quan trọng của sự truyền đạt và hiểu biết ngữ nghĩa trong giao tiếp. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và sử dụng hiện tại thể hiện sự phụ thuộc của ngôn ngữ vào các dấu hiệu để diễn đạt ý tưởng.
Từ "sema" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, đặc biệt là khi bàn về nghĩa của từ hoặc khái niệm trong phân tích ngữ nghĩa. Ngoài ra, "sema" có thể được sử dụng trong các thảo luận về triết học hoặc tâm lý học, liên quan đến quá trình nhận thức và biểu đạt ý nghĩa.