Bản dịch của từ Sema trong tiếng Việt

Sema

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sema (Noun)

sˈimə
sˈimə
01

Một dấu hiệu; một đơn vị ý nghĩa; = "seme".

A sign; a unit of meaning; = "seme".

Ví dụ

The sema of the protest was unity and peace.

Biểu tượng của cuộc biểu tình là sự đoàn kết và hòa bình.

The sema on the flag represented the country's values.

Biểu tượng trên cờ đại diện cho giá trị của đất nước.

Each group had a unique sema to identify themselves.

Mỗi nhóm có một biểu tượng đặc biệt để nhận diện bản thân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sema/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sema

Không có idiom phù hợp