Bản dịch của từ Semi-automatic trong tiếng Việt

Semi-automatic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi-automatic (Adjective)

sˌɛmiˌɑtəmˈætɪk
sˌɛmiˌɑtəmˈætɪk
01

Một phần tự động.

Partially automatic.

Ví dụ

Sara prefers using a semi-automatic coffee machine in the office.

Sara thích sử dụng máy pha cà phê bán tự động ở văn phòng.

Many people find it difficult to operate a semi-automatic camera.

Nhiều người thấy khó khăn khi vận hành máy ảnh bán tự động.

Is a semi-automatic car easier to drive than a manual one?

Một chiếc ô tô bán tự động có dễ lái hơn so với một chiếc thủ công không?

Semi-automatic (Noun)

sˌɛmiˌɑtəmˈætɪk
sˌɛmiˌɑtəmˈætɪk
01

Một loại súng bán tự động.

A semiautomatic firearm.

Ví dụ

Many people own a semi-automatic for self-defense in urban areas.

Nhiều người sở hữu một khẩu bán tự động để tự vệ ở thành phố.

Not all gun owners prefer a semi-automatic for hunting purposes.

Không phải tất cả những người sở hữu súng đều thích súng bán tự động để săn bắn.

Is a semi-automatic firearm more popular than a revolver today?

Súng bán tự động có phổ biến hơn súng lục ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi-automatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi-automatic

Không có idiom phù hợp