Bản dịch của từ Semi-finished trong tiếng Việt
Semi-finished
Semi-finished (Adjective)
Chuẩn bị cho giai đoạn cuối cùng của sản xuất.
Prepared for the final stage of manufacture.
The semi-finished report needs more data for completion.
Báo cáo chưa hoàn chỉnh cần thêm dữ liệu để hoàn thành.
She decided against submitting the semi-finished project.
Cô ấy quyết định không nộp dự án chưa hoàn chỉnh.
Is it acceptable to present a semi-finished essay in class?
Có chấp nhận được không khi trình bày bài luận chưa hoàn chỉnh trong lớp?
Từ "semi-finished" được sử dụng để chỉ sản phẩm hoặc hàng hóa đã hoàn thành một phần nhưng chưa hoàn thiện hoàn toàn. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực sản xuất và ngành công nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng hoặc sản xuất hàng tiêu dùng. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về mặt ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "semi-finished" có thể được thay thế bằng thuật ngữ "partially finished" trong tiếng Anh Mỹ, phản ánh sắc thái khác biệt trong việc sử dụng.
Từ "semi-finished" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "semi" có nghĩa là "một nửa" và "finished" là dạng quá khứ của "to finish", bắt nguồn từ "finire", có nghĩa là "kết thúc". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh công nghiệp và sản xuất, ám chỉ đến các sản phẩm chỉ hoàn thành một phần, cần thêm quá trình xử lý để đạt tiêu chuẩn cuối cùng. Sự kết hợp này phản ánh tính chất không hoàn chỉnh trong quá trình sản xuất, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "semi-finished" có tần suất sử dụng khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết. Trong các tình huống như báo cáo sản xuất hoặc mô hình thương mại, từ này thường xuất hiện để chỉ các sản phẩm chưa hoàn thiện. Trong ngữ cảnh khác, "semi-finished" thường được dùng trong ngành công nghiệp chế biến và sản xuất để miêu tả sản phẩm ở giai đoạn giữa, có ý nghĩa quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng.