Bản dịch của từ Semi-finished trong tiếng Việt

Semi-finished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi-finished (Adjective)

sɛmifˈɪnɪʃt
sɛmifˈɪnɪʃt
01

Chuẩn bị cho giai đoạn cuối cùng của sản xuất.

Prepared for the final stage of manufacture.

Ví dụ

The semi-finished report needs more data for completion.

Báo cáo chưa hoàn chỉnh cần thêm dữ liệu để hoàn thành.

She decided against submitting the semi-finished project.

Cô ấy quyết định không nộp dự án chưa hoàn chỉnh.

Is it acceptable to present a semi-finished essay in class?

Có chấp nhận được không khi trình bày bài luận chưa hoàn chỉnh trong lớp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi-finished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi-finished

Không có idiom phù hợp