Bản dịch của từ Semi-fitted trong tiếng Việt
Semi-fitted

Semi-fitted (Adjective)
Her semi-fitted dress was perfect for the charity gala last night.
Chiếc váy semi-fitted của cô ấy thật hoàn hảo cho buổi gala từ thiện tối qua.
The semi-fitted clothes do not restrict movement during social events.
Những bộ quần áo semi-fitted không hạn chế chuyển động trong các sự kiện xã hội.
Are semi-fitted outfits suitable for formal gatherings like weddings?
Liệu trang phục semi-fitted có phù hợp cho các buổi tiệc trang trọng như đám cưới không?
Từ "semi-fitted" được sử dụng để chỉ sự vừa vặn không hoàn toàn, thường đề cập đến trang phục hoặc đồ nội thất mà không ôm sát cơ thể hoặc không hoàn toàn cố định vào một khuôn mẫu. Trong tiếng Anh Anh, "semi-fitted" thường sử dụng khi đề cập đến kiểu dáng của quần áo hoặc không gian, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng kiểu "semi-fitted" ít hơn, ưu tiên cho các thuật ngữ khác. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách diễn đạt nằm ở bối cảnh sử dụng, tuy nhiên, cả hai phong cách đều mang ý nghĩa tương đối giống nhau về mức độ vừa vặn.
Từ "semi-fitted" được tạo thành từ tiền tố "semi-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "semi", nghĩa là "một nửa" hoặc "một phần". Phần còn lại của từ "fitted" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "fit", với nguồn gốc từ tiếng Latin "aptare", có nghĩa là "làm thích hợp". Trong ngữ cảnh hiện nay, "semi-fitted" được sử dụng để chỉ một kiểu dáng hoặc sản phẩm không hoàn toàn vừa vặn, mà chỉ vừa vặn một phần, phản ánh rõ nét sự kết hợp giữa nguyên nghĩa của các thành phần trong cấu tạo từ.
Từ "semi-fitted" không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, có thể tìm thấy trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về thời trang hoặc thiết kế nội thất. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "semi-fitted" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, như quần áo hoặc đồ nội thất, có kiểu dáng vừa vặn nhưng không hoàn toàn ôm sát cơ thể. Thường thấy trong các cuộc khảo sát thị trường hoặc mô tả sản phẩm.