Bản dịch của từ Semi-fitted trong tiếng Việt

Semi-fitted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi-fitted (Adjective)

sɛmifˈɪtɪd
sɛmifˈɪtɪd
01

(về trang phục) ôm sát cơ thể nhưng không vừa khít.

Of a garment shaped to the body but not closely fitted.

Ví dụ

Her semi-fitted dress was perfect for the charity gala last night.

Chiếc váy semi-fitted của cô ấy thật hoàn hảo cho buổi gala từ thiện tối qua.

The semi-fitted clothes do not restrict movement during social events.

Những bộ quần áo semi-fitted không hạn chế chuyển động trong các sự kiện xã hội.

Are semi-fitted outfits suitable for formal gatherings like weddings?

Liệu trang phục semi-fitted có phù hợp cho các buổi tiệc trang trọng như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi-fitted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi-fitted

Không có idiom phù hợp