Bản dịch của từ Semi-official trong tiếng Việt
Semi-official
Semi-official (Adjective)
Có một số quyền hạn hoặc sự công nhận chính thức nhưng không đầy đủ.
Having some but not full official authority or recognition.
The semi-official report from the government was released last week.
Báo cáo bán chính thức từ chính phủ đã được phát hành tuần trước.
The group does not have semi-official status in the community.
Nhóm này không có tư cách bán chính thức trong cộng đồng.
Is the organization considered semi-official in social matters?
Tổ chức này có được coi là bán chính thức trong các vấn đề xã hội không?
Từ "semi-official" chỉ trạng thái không hoàn toàn chính thức, thường được sử dụng để mô tả các tài liệu, thông báo hoặc hoạt động có nguồn gốc từ các cơ quan công quyền, nhưng không mang tính xác thực hay quyền lực chính thức. Trong tiếng Anh, "semi-official" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói có thể nhấn mạnh tính chất không hoàn toàn chính thức của thông tin hơn nữa, tùy thuộc vào văn phong riêng.
Từ "semi-official" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần đầu "semi-" từ "semi" nghĩa là "một nửa" và "official" xuất phát từ "officium", nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "chức vụ". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ, chỉ một trạng thái hoặc phẩm chất không hoàn toàn chính thức. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc tài liệu mang tính chất chính thức nhưng không đầy đủ quyền lực hay tính chất luật pháp như các văn bản công khai khác.
"Từ 'semi-official' xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp không hoàn toàn chính thức nhưng vẫn giữ yếu tố trang trọng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hành chính, truyền thông và kinh doanh, để chỉ các giao dịch hoặc tài liệu không hoàn toàn thuộc về khuôn khổ chính thức, nhưng vẫn mang tính nghiêm túc và được công nhận".