Bản dịch của từ Semiannually trong tiếng Việt
Semiannually

Semiannually (Adverb)
The community meeting is held semiannually in March and September.
Cuộc họp cộng đồng được tổ chức hai lần một năm vào tháng Ba và tháng Chín.
They do not review the social programs semiannually as planned.
Họ không xem xét các chương trình xã hội hai lần một năm như đã dự kiến.
Do you attend the events that happen semiannually in your town?
Bạn có tham gia các sự kiện diễn ra hai lần một năm ở thành phố của bạn không?
Họ từ
Từ "semiannually" có nghĩa là diễn ra hai lần trong một năm, thường dùng để chỉ các sự kiện, báo cáo hay các kỳ kiểm tra được tổ chức cách nhau khoảng sáu tháng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ này thường được áp dụng trong bối cảnh tài chính, học thuật hoặc kế hoạch công việc, thể hiện tính định kỳ và sự lặp lại trong thời gian.
Từ "semiannually" bắt nguồn từ hai thành tố tiếng Latin: "semi-" có nghĩa là "nửa" và "annus" có nghĩa là "năm". Sự kết hợp này tạo ra nghĩa đen là "một nửa năm". Từ này được sử dụng để chỉ các sự kiện, hoạt động diễn ra hai lần trong một năm, thường cách nhau khoảng sáu tháng. Sự phát triển của từ này từ gốc Latin đến hiện đại phản ánh cách thức phân chia thời gian trong các lĩnh vực như tài chính, giáo dục và quản lý.
Từ "semiannually" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà ngữ cảnh tài chính hoặc báo cáo được yêu cầu. Trong phần nói và nghe, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về chu kỳ tài chính hoặc kế hoạch khảo sát. "Semiannually" thường được gặp trong các tài liệu kế toán, báo cáo doanh nghiệp, và trong các cuộc họp liên quan đến lập kế hoạch ngân sách hoặc đánh giá hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp