Bản dịch của từ Semiconductive trong tiếng Việt
Semiconductive
Semiconductive (Adjective)
Dòng điện dẫn điện một phần.
Silicon is a semiconductive material used in many electronic devices today.
Silicon là vật liệu bán dẫn được sử dụng trong nhiều thiết bị điện tử hôm nay.
Copper is not a semiconductive material; it conducts electricity fully.
Đồng không phải là vật liệu bán dẫn; nó dẫn điện hoàn toàn.
Is germanium a semiconductive element in modern technology applications?
Germanium có phải là nguyên tố bán dẫn trong các ứng dụng công nghệ hiện đại không?
Từ "semiconductive" mang nghĩa là khả năng dẫn điện của một vật liệu ở mức độ trung gian, giữa chất dẫn điện và chất cách điện. Trong ngữ cảnh điện tử, vật liệu bán dẫn, chẳng hạn như silicon, đóng vai trò quan trọng trong các mạch điện và thiết bị. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, với cách phát âm và viết không có sự khác biệt rõ rệt, song có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "semiconductive" xuất phát từ tiếng Latin, với tiền tố "semi-" nghĩa là "một nửa" và "conductive" bắt nguồn từ "conductus", quá khứ phân từ của động từ "conducere", có nghĩa là "dẫn" hoặc "vận chuyển". Lịch sử phát triển từ này gắn liền với việc nghiên cứu các vật liệu có khả năng dẫn điện thấp hơn kim loại nhưng cao hơn chất cách điện. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả các vật liệu có tính chất dẫn điện trung gian, rất quan trọng trong công nghệ điện tử hiện đại.
Từ "semiconductive" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Âm nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến điện tử hoặc vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử, công nghệ thông tin và khoa học vật liệu, khi mô tả tính chất của vật liệu như silicon hay germanium, thường liên quan đến các ứng dụng trong chế tạo vi mạch và linh kiện điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp