Bản dịch của từ Seminarians trong tiếng Việt

Seminarians

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seminarians (Noun)

01

Sinh viên chủng viện.

Seminary students.

Ví dụ

Many seminarians volunteer in local communities to support social causes.

Nhiều sinh viên thần học tình nguyện trong cộng đồng địa phương để hỗ trợ các nguyên nhân xã hội.

Not all seminarians participate in social outreach programs each year.

Không phải tất cả sinh viên thần học đều tham gia các chương trình tiếp cận xã hội mỗi năm.

Do seminarians often engage in social work during their studies?

Liệu sinh viên thần học có thường tham gia công việc xã hội trong quá trình học không?

Seminarians (Noun Countable)

01

Một sinh viên tại một chủng viện.

A student at a seminary.

Ví dụ

Many seminarians attended the conference on social justice last week.

Nhiều sinh viên thần học đã tham dự hội nghị về công lý xã hội tuần trước.

Few seminarians understand the complexities of modern social issues.

Ít sinh viên thần học hiểu được những phức tạp của các vấn đề xã hội hiện đại.

Do seminarians discuss social change during their studies at the seminary?

Có phải các sinh viên thần học thảo luận về thay đổi xã hội trong quá trình học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seminarians cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seminarians

Không có idiom phù hợp