Bản dịch của từ Seminarians trong tiếng Việt
Seminarians

Seminarians (Noun)
Sinh viên chủng viện.
Seminary students.
Many seminarians volunteer in local communities to support social causes.
Nhiều sinh viên thần học tình nguyện trong cộng đồng địa phương để hỗ trợ các nguyên nhân xã hội.
Not all seminarians participate in social outreach programs each year.
Không phải tất cả sinh viên thần học đều tham gia các chương trình tiếp cận xã hội mỗi năm.
Do seminarians often engage in social work during their studies?
Liệu sinh viên thần học có thường tham gia công việc xã hội trong quá trình học không?
Seminarians (Noun Countable)
Many seminarians attended the conference on social justice last week.
Nhiều sinh viên thần học đã tham dự hội nghị về công lý xã hội tuần trước.
Few seminarians understand the complexities of modern social issues.
Ít sinh viên thần học hiểu được những phức tạp của các vấn đề xã hội hiện đại.
Do seminarians discuss social change during their studies at the seminary?
Có phải các sinh viên thần học thảo luận về thay đổi xã hội trong quá trình học không?
Họ từ
Từ "seminarians" được sử dụng để chỉ những sinh viên đang theo học tại các chủng viện, nơi họ được đào tạo về thần học và chuẩn bị cho việc phục vụ trong các tôn giáo, chủ yếu là Kitô giáo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về hình thức viết, phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa cụ thể của mỗi vùng.
Từ "seminarians" bắt nguồn từ tiếng Latin "seminarium", có nghĩa là "vườn ươm" hoặc "nơi nuôi dưỡng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những nơi đào tạo giáo sĩ trẻ tuổi trong Giáo hội Công giáo. Việc sử dụng từ này để chỉ các sinh viên đang theo học tại các chủng viện mang ý nghĩa tập trung vào việc phát triển kiến thức và phẩm hạnh tôn giáo, từ đó phản ánh ý nghĩa hiện tại về đào tạo và hình thành nhân cách trong môi trường tôn giáo.
Từ "seminarians" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi nội dung chủ yếu tập trung vào các chủ đề phổ quát và mang tính chất đời sống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những sinh viên theo học tại các chủng viện, trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, giáo dục thần học, hoặc khi đề cập đến sự chuẩn bị cho chức vụ tôn giáo.