Bản dịch của từ Seminate trong tiếng Việt

Seminate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seminate (Verb)

sˈɛmənˌeɪt
sˈɛmənˌeɪt
01

Để gieo; lây lan; để tuyên truyền.

To sow; to spread; to propagate.

Ví dụ

The organization aims to seminate awareness about mental health issues.

Tổ chức nhằm mục tiêu lan truyền nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

Volunteers seminate information on community events to local residents.

Tình nguyện viên lan truyền thông tin về sự kiện cộng đồng đến cư dân địa phương.

Social media platforms are used to seminate messages of positivity.

Các nền tảng truyền thông xã hội được sử dụng để lan truyền thông điệp tích cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seminate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seminate

Không có idiom phù hợp