Bản dịch của từ Senary trong tiếng Việt

Senary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Senary (Adjective)

sˈɛnəɹi
sˈɛnəɹi
01

Liên quan đến hoặc dựa trên số sáu.

Relating to or based on the number six.

Ví dụ

The senary system is used in some ancient cultures for counting.

Hệ senary được sử dụng trong một số nền văn hóa cổ đại để đếm.

The senary approach is not common in modern social studies.

Cách tiếp cận senary không phổ biến trong các nghiên cứu xã hội hiện đại.

Is the senary method effective for analyzing social interactions?

Phương pháp senary có hiệu quả trong việc phân tích tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/senary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Senary

Không có idiom phù hợp