Bản dịch của từ Senary trong tiếng Việt
Senary

Senary (Adjective)
The senary system is used in some ancient cultures for counting.
Hệ senary được sử dụng trong một số nền văn hóa cổ đại để đếm.
The senary approach is not common in modern social studies.
Cách tiếp cận senary không phổ biến trong các nghiên cứu xã hội hiện đại.
Is the senary method effective for analyzing social interactions?
Phương pháp senary có hiệu quả trong việc phân tích tương tác xã hội không?
"Senary" là một tính từ dùng để chỉ hệ thống số có cơ sở là sáu, tương tự như hệ thập phân là hệ cơ sở mười. Trong toán học, hệ senary thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lý thuyết mã hóa hoặc hệ thống số học. Ở các nước nói tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn so với các hệ số khác như hệ thập phân hay nhị phân.
Từ "senary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "senarius", có nghĩa là "thuộc về số sáu". Từ này được hình thành từ gốc Latin "sex", có nghĩa là "sáu". Trong lịch sử, "senary" thường được sử dụng để chỉ hệ thống số liệu dựa trên số sáu, như trong toán học hoặc âm nhạc. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện sự liên quan đến các cấu trúc và khái niệm liên quan đến số sáu trong nhiều lĩnh vực.
Từ "senary" có tần suất sử dụng thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học khi nói đến hệ thống số cơ bản với nền tảng 6. Trong các tài liệu học thuật, nó thường liên quan đến các lĩnh vực như lý thuyết số hay lập trình máy tính. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng, và chỉ xuất hiện trong các cuộc thảo luận chuyên nghiệp hoặc giáo dục liên quan đến số học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp