Bản dịch của từ Sended trong tiếng Việt
Sended

Sended (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gửi.
Past simple and past participle of send.
She sended an email to her friend last night.
Cô ấy đã gửi một email cho bạn cô vào tối qua.
He didn't sended the invitation on time.
Anh ấy không gửi lời mời đúng lúc.
Did they sended the message to the wrong person?
Họ đã gửi tin nhắn cho người sai chưa?
Họ từ
Từ "sended" là một dạng không chính xác của động từ "send" trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh chuẩn, dạng quá khứ và phân từ II của "send" là "sent". Từ "sended" thường xuất hiện khi người sử dụng mắc lỗi khi chuyển đổi giữa các dạng của động từ bất quy tắc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, sự khác biệt trong từ vựng và ngữ pháp chủ yếu không nằm ở "send" mà ở các từ hoặc cấu trúc khác; tuy nhiên, "sended" không được chấp nhận trong cả hai biến thể.
Từ "sended" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh; phiên bản đúng là "sent", xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "sendan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sandjan", và латинской rễ "mitt-ĕre", nghĩa là "gửi". Trong lịch sử, hình thức quá khứ của "send" đã từng được sử dụng dưới dạng "sended" nhưng dần dần bị thay thế bởi "sent". Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển ngữ pháp và cách sử dụng hiện đại của tiếng Anh.
Từ "sended" là một dạng sai của động từ "send", không được công nhận trong ngữ pháp tiếng Anh chuẩn. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ chính xác "send" thường xuất hiện trong các bài đọc, viết, nghe và nói, đặc biệt trong ngữ cảnh giao tiếp, công việc hoặc công nghệ. Sự xuất hiện không thường xuyên của từ "sended" cho thấy người học cần chú trọng vào việc sử dụng chính xác cấu trúc và thì của động từ để nâng cao khả năng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



