Bản dịch của từ Senescence trong tiếng Việt

Senescence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Senescence (Noun)

sənˈɛsns
sənˈɛsns
01

Tình trạng hoặc quá trình xấu đi theo tuổi tác.

The condition or process of deterioration with age.

Ví dụ

Senescence is a natural part of life.

Tuổi già là một phần tự nhiên của cuộc sống.

Ignoring healthy habits can accelerate senescence.

Bỏ qua thói quen lành mạnh có thể tăng tốc quá trình lão hóa.

Is senescence inevitable for all living beings?

Liệu tuổi già có không thể tránh khỏi cho tất cả sinh vật sống?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/senescence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Senescence

Không có idiom phù hợp