Bản dịch của từ Sense organs trong tiếng Việt

Sense organs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sense organs (Noun)

sˈɛns ˈɔɹɡənz
sˈɛns ˈɔɹɡənz
01

Bất kỳ cơ quan nào khác nhau mà động vật nhận được thông tin từ môi trường.

Any of the various organs by which animals receive information from the environment.

Ví dụ

Eyes, ears, and nose are important sense organs for humans.

Mắt, tai và mũi là các cơ quan giác quan quan trọng cho con người.

Bats use their sense organs to navigate in the dark.

Dơi sử dụng các cơ quan giác quan của mình để điều hướng trong bóng tối.

Dolphins have highly developed sense organs to communicate underwater.

Cá heo có các cơ quan giác quan phát triển cao để giao tiếp dưới nước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sense organs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sense organs

Không có idiom phù hợp