Bản dịch của từ Sense organs trong tiếng Việt
Sense organs

Sense organs (Noun)
Bất kỳ cơ quan nào khác nhau mà động vật nhận được thông tin từ môi trường.
Any of the various organs by which animals receive information from the environment.
Eyes, ears, and nose are important sense organs for humans.
Mắt, tai và mũi là các cơ quan giác quan quan trọng cho con người.
Bats use their sense organs to navigate in the dark.
Dơi sử dụng các cơ quan giác quan của mình để điều hướng trong bóng tối.
Dolphins have highly developed sense organs to communicate underwater.
Cá heo có các cơ quan giác quan phát triển cao để giao tiếp dưới nước.
Cơ quan cảm giác (sense organs) là các bộ phận của cơ thể chịu trách nhiệm tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường bên ngoài, bao gồm thị giác (mắt), thính giác (tai), khứu giác (mũi), vị giác (lưỡi) và cảm giác (da). Những cơ quan này cho phép con người cảm nhận và tương tác với thế giới xung quanh. Trong tiếng Anh, "sense organs" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa và cách viết giống nhau, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ.
Thuật ngữ "sense organs" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sensus", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm nhận". Từ này xuất phát từ động từ "sentire", nghĩa là "cảm thấy" hoặc "nhận biết". Các cơ quan cảm giác đề cập đến những bộ phận của cơ thể giúp con người và động vật cảm nhận môi trường xung quanh thông qua các giác quan như thị giác, thính giác, vị giác, khứu giác và xúc giác. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh vai trò quan trọng của các cơ quan này trong việc tương tác và thích ứng với thế giới.
Cụm từ "sense organs" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc tâm lý học. Tần suất sử dụng cao trong các bối cảnh học thuật, nhất là trong các nghiên cứu về cảm giác và nhận thức. Thuật ngữ này cũng được áp dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các cơ quan như mắt, tai, mũi, lưỡi và da, nhằm nghiên cứu chức năng và sự phát triển của các giác quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp