Bản dịch của từ Sensibilize trong tiếng Việt
Sensibilize

Sensibilize (Verb)
We need to sensibilize students about climate change effects in 2023.
Chúng ta cần làm cho học sinh nhạy cảm về tác động của biến đổi khí hậu vào năm 2023.
They do not sensibilize the community regarding mental health issues effectively.
Họ không làm cho cộng đồng nhạy cảm về các vấn đề sức khỏe tâm thần một cách hiệu quả.
How can we sensibilize people about the importance of recycling?
Chúng ta có thể làm cho mọi người nhạy cảm về tầm quan trọng của việc tái chế như thế nào?
Từ "sensibilize" được sử dụng để chỉ hành động nâng cao nhận thức hoặc làm cho ai đó nhạy cảm hơn với một vấn đề cụ thể. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục và xã hội để khuyến khích sự hiểu biết và hợp tác. Ở Anh, "sensitise" là phiên bản phổ biến hơn, trong khi "sensibilize" lại ít gặp hơn và thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên môn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thì tương tự nhau.
Từ "sensibilize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sensus", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm nhận". Tiền tố "sen-" xuất phát từ "sensus", và hậu tố "-ize" có nghĩa là "biến đổi" hoặc "tạo ra". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, mang ý nghĩa làm tăng cường nhận thức hoặc sự nhạy cảm về một vấn đề nào đó. Sự phát triển nghĩa của từ thể hiện sự chuyển biến từ việc đơn thuần cảm nhận sang việc khơi dậy ý thức sâu sắc hơn đối với những vấn đề xã hội hay môi trường.
Từ "sensibilize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh riêng biệt, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận liên quan đến nâng cao nhận thức xã hội, giáo dục công cộng hoặc các chiến dịch truyền thông. Nó thể hiện sự cần thiết phải tạo ra sự nhạy bén hoặc ý thức trong cộng đồng về các vấn đề cụ thể, như bảo vệ môi trường hoặc sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp