Bản dịch của từ Sensitize trong tiếng Việt
Sensitize

Sensitize (Verb)
The campaign aims to sensitize the public to mental health issues.
Chiến dịch nhằm làm cho công chúng nhạy cảm với vấn đề sức khỏe tâm thần.
Schools should sensitize students to the importance of environmental conservation.
Trường học nên làm cho học sinh nhạy cảm với tầm quan trọng của bảo tồn môi trường.
The workshop will sensitize employees to diversity and inclusion in the workplace.
Buổi hội thảo sẽ làm cho nhân viên nhạy cảm với sự đa dạng và sự bao gồm tại nơi làm việc.
Dạng động từ của Sensitize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sensitize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sensitized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sensitized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sensitizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sensitizing |
Họ từ
Từ "sensitize" mang nghĩa làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên nhạy cảm hơn với một kích thích nào đó, có thể là về mặt cảm xúc, sinh lý hoặc nhận thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau nhưng có thể khác biệt trong cách phát âm. Ở Mỹ, âm "ent" trong "sensitize" thường nhẹ hơn, trong khi ở Anh có thể được nhấn mạnh hơn. "Sensitize" thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và tâm lý học, cũng như trong nghiên cứu hành vi.
Từ "sensitize" xuất phát từ gốc Latin "sensitus", có nghĩa là "được cảm nhận". Gốc từ này liên quan đến động từ "sentire", mang nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm giác". Trong thế kỷ 19, "sensitize" được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, chỉ hành động làm cho một tổ chức sinh học trở nên nhạy cảm hơn với một tác nhân nào đó. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến tâm lý học, nhằm chỉ việc tăng cường độ nhạy cảm với kích thích bên ngoài.
Từ "sensitize" thường xuất hiện trong bối cảnh Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan tới chủ đề sức khỏe, môi trường và xã hội. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng thường xuyên xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu và tài liệu khoa học, diễn tả quá trình làm cho một cá nhân hay nhóm người nhạy cảm hơn với một vấn đề cụ thể. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng trong y học để mô tả việc tăng cường phản ứng của cơ thể với chất gây dị ứng hoặc kích thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
