Bản dịch của từ Sensile trong tiếng Việt
Sensile
Sensile (Adjective)
The sensile child was deeply affected by the sad news.
Đứa trẻ nhạy cảm đã bị ảnh hưởng sâu bởi tin buồn.
She is known for her sensile nature, always empathizing with others.
Cô ấy nổi tiếng với tính nhạy cảm, luôn đồng cảm với người khác.
His sensile responses to the emotional movie touched everyone in the room.
Cách phản ứng nhạy cảm của anh ta với bộ phim cảm động đã chạm đến tất cả mọi người trong phòng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sensile cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "sensile" không phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả khả năng phản ứng của các sinh vật với kích thích bên ngoài. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nghĩa cụ thể của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu. Trong cả hai biến thể, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc bài viết học thuật.
Từ "sensile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sensilis," nghĩa là "có thể cảm nhận." Các yếu tố chính trong từ này bao gồm tiền tố "sens-" từ "sentire," nghĩa là "cảm nhận," và hậu tố "-ilis," chỉ khả năng hoặc tính chất. Từ này được sử dụng để chỉ sự nhạy cảm hoặc khả năng nhận biết cảm giác. Sự phát triển ngữ nghĩa của "sensile" phản ánh tính chất liên quan đến cảm giác, đặc biệt trong các ngữ cảnh khoa học và triết học, nơi đề cập đến khả năng cảm thụ của cơ thể hoặc tâm trí.
Từ "sensile" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên môn cao và thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để miêu tả các đối tượng, hệ thống hoặc cơ chế có khả năng cảm nhận và phản ứng với kích thích bên ngoài. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày hay trong văn viết phổ thông là rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp