Bản dịch của từ Sensitive to trong tiếng Việt
Sensitive to

Sensitive to(Adjective)
Có hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ
Having or displaying strong feelings or emotions
Có khả năng cảm nhận hoặc cảm xúc; nhạy cảm
Capable of perception or feeling; responsive
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cụm từ 'sensitive to' được sử dụng để chỉ sự nhạy cảm hoặc khả năng phản ứng đối với một yếu tố nào đó, thường là cảm xúc, tình huống hoặc yếu tố môi trường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đặc thù, cách diễn đạt có thể thay đổi nhằm phù hợp với văn hóa hoặc phong cách giao tiếp của mỗi khu vực".
"Cụm từ 'sensitive to' được sử dụng để chỉ sự nhạy cảm hoặc khả năng phản ứng đối với một yếu tố nào đó, thường là cảm xúc, tình huống hoặc yếu tố môi trường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đặc thù, cách diễn đạt có thể thay đổi nhằm phù hợp với văn hóa hoặc phong cách giao tiếp của mỗi khu vực".
