Bản dịch của từ Sensitive to trong tiếng Việt
Sensitive to

Sensitive to (Adjective)
Many people are sensitive to social issues like poverty and inequality.
Nhiều người nhạy cảm với các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
She is not sensitive to criticism about her social media posts.
Cô ấy không nhạy cảm với những chỉ trích về các bài đăng trên mạng xã hội.
Are you sensitive to the opinions of others in social settings?
Bạn có nhạy cảm với ý kiến của người khác trong các tình huống xã hội không?
Có hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ
Having or displaying strong feelings or emotions
Many people are sensitive to social issues like poverty and inequality.
Nhiều người nhạy cảm với các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
She is not sensitive to the feelings of others in discussions.
Cô ấy không nhạy cảm với cảm xúc của người khác trong các cuộc thảo luận.
Are you sensitive to social changes happening in your community?
Bạn có nhạy cảm với những thay đổi xã hội đang diễn ra trong cộng đồng không?
Có khả năng cảm nhận hoặc cảm xúc; nhạy cảm
Capable of perception or feeling; responsive
Many people are sensitive to social issues like poverty and inequality.
Nhiều người nhạy cảm với các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
She is not sensitive to criticism about her social activism work.
Cô ấy không nhạy cảm với những chỉ trích về công việc hoạt động xã hội của mình.
Are you sensitive to the feelings of others in social situations?
Bạn có nhạy cảm với cảm xúc của người khác trong các tình huống xã hội không?
"Cụm từ 'sensitive to' được sử dụng để chỉ sự nhạy cảm hoặc khả năng phản ứng đối với một yếu tố nào đó, thường là cảm xúc, tình huống hoặc yếu tố môi trường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đặc thù, cách diễn đạt có thể thay đổi nhằm phù hợp với văn hóa hoặc phong cách giao tiếp của mỗi khu vực".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
