Bản dịch của từ Sensitizing trong tiếng Việt
Sensitizing

Sensitizing (Verb)
The campaign is sensitizing people about climate change impacts in 2023.
Chiến dịch đang làm cho mọi người nhận thức về tác động của biến đổi khí hậu năm 2023.
They are not sensitizing the community about the importance of voting.
Họ không làm cho cộng đồng nhận thức về tầm quan trọng của việc bỏ phiếu.
Is the school sensitizing students to mental health issues effectively?
Trường học có đang làm cho học sinh nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần hiệu quả không?
Dạng động từ của Sensitizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sensitize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sensitized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sensitized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sensitizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sensitizing |
Họ từ
Từ "sensitizing" là một động từ từ "sensitize", có nghĩa là khiến ai đó hoặc cái gì đó trở nên nhạy cảm hơn đối với một tác nhân cụ thể, thường là một chất gây dị ứng hoặc điều kiện môi trường. Trong Anh-Mỹ, cả hai phiên bản "sensitizing" đều được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh y tế và tâm lý học, với cách phát âm và viết không khác biệt. Từ này thường gặp trong các lĩnh vực nghiên cứu y sinh và tâm lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và quản lý phản ứng nhạy cảm.
Từ "sensitizing" xuất phát từ gốc Latin "sensus", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "nhận thức". Chữ "sensit-" được dùng để diễn đạt khả năng cảm nhận của một cá nhân về một tác động nào đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực tâm lý học và y học để chỉ quá trình làm cho một cá nhân trở nên nhạy cảm hơn với các tác nhân bên ngoài. Hiện nay, "sensitizing" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình làm tăng cường sự nhạy cảm trong các ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến văn hóa.
Từ "sensitizing" ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy nhiều hơn trong các bài kiểm tra kỹ năng viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề sức khỏe hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ quá trình làm cho một cơ thể phản ứng với một tác nhân cụ thể, hoặc trong nghiên cứu tâm lý để mô tả việc tăng cường cảm xúc đối với các kích thích nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
