Bản dịch của từ Sententious trong tiếng Việt
Sententious

Sententious (Adjective)
Được trao cho đạo đức một cách khoa trương hoặc bị ảnh hưởng.
Given to moralizing in a pompous or affected manner.
Her sententious comments about charity annoyed everyone in the room.
Những bình luận ngắn gọn của cô ấy về từ thiện làm mọi người trong phòng phát khó chịu.
He tried to avoid sounding sententious during the social issues debate.
Anh ấy cố gắng tránh âm nhạc ngắn gọn trong cuộc tranh luận về vấn đề xã hội.
Was the speaker's tone too sententious for the audience to appreciate?
Tone của người nói có quá ngắn gọn để khán giả đánh giá cao không?
Họ từ
Từ "sententious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sententiosus", mang nghĩa là chứa đựng nhiều câu nói ngắn gọn, thường mang tính giáo huấn hoặc có vẻ quan trọng. Từ này thường được sử dụng để mô tả một phong cách nói hoặc viết có khuynh hướng giảng giải hoặc khuyên răn một cách nặng nề. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Anh và Mỹ không rõ ràng, nhưng "sententious" có thể được sử dụng rộng rãi trong văn phong triết lý, văn học hoặc phê bình ở cả hai ngữ cảnh.
Từ "sententious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sententiosus", nghĩa là "đầy ý kiến" hay "thích thể hiện quan điểm". Từ này được cấu thành từ "sententia", có nghĩa là "ý kiến" hoặc "câu nói". Trong tiếng Anh, "sententious" đã được sử dụng từ thế kỷ 17, mang nghĩa thể hiện một cách nói có phần kiêu ngạo, thích giáo huấn. Ý nghĩa này hiện nay liên quan đến việc diễn đạt một cách ngắn gọn nhưng lại có phần đạo đức và chủ trương.
Từ "sententious" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi yêu cầu sự diễn đạt rõ ràng và giản dị. Trong ngữ cảnh khác, "sententious" thường được sử dụng để chỉ phong cách diễn đạt thiếu thực tế, hoặc mang tính giáo điều, trong văn học và phê bình. Thuật ngữ này thường mô tả những câu nói hiền minh hoặc mang tính chỉ trích đối với cách thể hiện ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp