Bản dịch của từ Sentimentalize trong tiếng Việt

Sentimentalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentimentalize (Verb)

sˌɛntəməntˈɪsədɚ
sˌɛntəməntˈɪsədɚ
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của tình cảm hóa.

Past tense and past participle of sentimentalize.

Ví dụ

Many movies sentimentalized the struggles of low-income families in America.

Nhiều bộ phim đã tình cảm hóa những khó khăn của các gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.

They did not sentimentalize the harsh realities of urban poverty.

Họ đã không tình cảm hóa những thực tế khắc nghiệt của nghèo đói đô thị.

Did the documentary sentimentalize the issues faced by homeless people?

Liệu bộ phim tài liệu có tình cảm hóa những vấn đề mà người vô gia cư gặp phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sentimentalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sentimentalize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.