Bản dịch của từ Sentimentalize trong tiếng Việt
Sentimentalize

Sentimentalize (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của tình cảm hóa.
Past tense and past participle of sentimentalize.
Many movies sentimentalized the struggles of low-income families in America.
Nhiều bộ phim đã tình cảm hóa những khó khăn của các gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.
They did not sentimentalize the harsh realities of urban poverty.
Họ đã không tình cảm hóa những thực tế khắc nghiệt của nghèo đói đô thị.
Did the documentary sentimentalize the issues faced by homeless people?
Liệu bộ phim tài liệu có tình cảm hóa những vấn đề mà người vô gia cư gặp phải không?
Họ từ
Từ "sentimentalize" có nghĩa là làm cho một sự việc trở nên lãng mạn hóa hoặc bộc lộ cảm xúc một cách quá mức. Từ này thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để chỉ hành động tô đậm cảm xúc hoặc tình cảm ở một mức độ không thực tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh hoặc phong cách biểu đạt của người nói.
Từ "sentimentalize" xuất phát từ gốc Latin "sentimentum", có nghĩa là "cảm xúc" hoặc "tình cảm". Từ này được hình thành vào thế kỷ 18, mang theo những ý nghĩa liên quan đến việc thể hiện hoặc thổi phồng cảm xúc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sentimentalize" thường chỉ hành động khoác lên những tình huống hoặc kỷ niệm vẻ đẹp lãng mạn, thậm chí mơ hồ, làm nổi bật khía cạnh tình cảm mà bỏ qua thực tế hoặc lý trí. Sự phát triển từ nguyên gốc đến nghĩa hiện tại này cho thấy tầm quan trọng của cảm xúc trong việc hình thành nhận thức và phản ứng xã hội.
Từ "sentimentalize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là thuật ngữ chuyên ngành mang tính chủ quan và thể hiện cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong văn chương, phân tích nghệ thuật hoặc phê bình văn học để mô tả quá trình tô hồng hoặc làm phong phú cảm xúc cho một sự kiện hay nhân vật nào đó. Trong bối cảnh xã hội, nó có thể được dùng để chỉ việc các phương tiện truyền thông thổi phồng cảm xúc nhằm tạo ra ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp