Bản dịch của từ Septenary trong tiếng Việt

Septenary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Septenary (Noun)

sˈɛptənɛɹi
sˈɛptənɛɹi
01

Một nhóm hoặc bộ bảy.

A group or set of seven.

Ví dụ

The septenary of friends met every Saturday for coffee and discussions.

Bảy người bạn gặp nhau mỗi thứ Bảy để uống cà phê và thảo luận.

There was not a single septenary at the party last night.

Không có nhóm bảy người nào tại bữa tiệc tối qua.

Is a septenary of students organizing a charity event this month?

Có phải một nhóm bảy sinh viên đang tổ chức sự kiện từ thiện tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/septenary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Septenary

Không có idiom phù hợp