Bản dịch của từ Septenary trong tiếng Việt
Septenary

Septenary (Noun)
The septenary of friends met every Saturday for coffee and discussions.
Bảy người bạn gặp nhau mỗi thứ Bảy để uống cà phê và thảo luận.
There was not a single septenary at the party last night.
Không có nhóm bảy người nào tại bữa tiệc tối qua.
Is a septenary of students organizing a charity event this month?
Có phải một nhóm bảy sinh viên đang tổ chức sự kiện từ thiện tháng này không?
Họ từ
Từ "septenary" xuất phát từ tiếng Latin "septenarius", có nghĩa là "bảy". Trong ngữ nghĩa, "septenary" được dùng để chỉ các nhóm hoặc hệ thống liên quan đến số bảy, thường gặp trong các lĩnh vực như toán học, thần thoại và triết học. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa cũng như cách viết, nhưng có thể được dùng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "septenary" có nguồn gốc từ chữ Latinh "septenarius", xuất phát từ "septem", nghĩa là bảy. Trong tiếng Latinh, "septenarius" thường được sử dụng để chỉ những nhóm hoặc tập hợp gồm bảy thành phần. Từ thế kỷ 15, "septenary" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những khía cạnh liên quan đến số bảy, cũng như những hệ thống hoặc cấu trúc tổ chức dựa trên đơn vị này. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa nguyên thủy, nhấn mạnh sự phân chia thành nhóm bảy.
Từ "septenary" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật, từ này thường xuất hiện khi trình bày các hệ thống số, đặc biệt là hệ thống số bảy hoặc các khái niệm liên quan đến bảy phần, bảy nhóm. Mặc dù không phổ biến, nhưng từ này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về triết học, toán học, và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp