Bản dịch của từ Septicaemic trong tiếng Việt

Septicaemic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Septicaemic (Adjective)

sɛptsˈɪkəti
sɛptsˈɪkəti
01

Cách viết khác của septicemia.

Alternative spelling of septicemic.

Ví dụ

The septicaemic outbreak affected hundreds in the small town of Riverton.

Đợt bùng phát nhiễm trùng huyết ảnh hưởng đến hàng trăm người ở Riverton.

Many hospitals do not treat septicaemic patients effectively in rural areas.

Nhiều bệnh viện không điều trị hiệu quả bệnh nhân nhiễm trùng huyết ở vùng nông thôn.

Are there any septicaemic cases reported in the recent health survey?

Có trường hợp nhiễm trùng huyết nào được báo cáo trong khảo sát sức khỏe gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/septicaemic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Septicaemic

Không có idiom phù hợp