Bản dịch của từ Septicaemic trong tiếng Việt
Septicaemic

Septicaemic (Adjective)
Cách viết khác của septicemia.
The septicaemic outbreak affected hundreds in the small town of Riverton.
Đợt bùng phát nhiễm trùng huyết ảnh hưởng đến hàng trăm người ở Riverton.
Many hospitals do not treat septicaemic patients effectively in rural areas.
Nhiều bệnh viện không điều trị hiệu quả bệnh nhân nhiễm trùng huyết ở vùng nông thôn.
Are there any septicaemic cases reported in the recent health survey?
Có trường hợp nhiễm trùng huyết nào được báo cáo trong khảo sát sức khỏe gần đây không?
Từ "septicaemic" (tiếng Anh Anh) chỉ tình trạng nhiễm trùng huyết, liên quan đến sự có mặt của vi khuẩn trong máu, dẫn đến phản ứng nghiêm trọng của cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương là "septicemic", tuy nhiên, việc sử dụng và viết từ này ít phổ biến hơn. Cả hai từ đều ám chỉ đến tình trạng y tế khẩn cấp và thường gặp trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, nhưng "septicaemic" thường xuyên xuất hiện trong văn cảnh y tế của Vương quốc Anh.
Từ "septicaemic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "septicus", có nghĩa là "gây nhiễm", kết hợp với hậu tố "aemia", xuất phát từ "haima", nghĩa là "máu". Từ này chỉ tình trạng nhiễm trùng máu, thường do vi khuẩn hoặc độc tố xâm nhập vào hệ tuần hoàn. Được sử dụng lần đầu tiên trong y học vào thế kỷ 19, "septicaemic" phản ánh sự phát triển trong hiểu biết về nhiễm trùng và cách thức ảnh hưởng đến cơ thể con người.
Từ "septicaemic" (nhiễm khuẩn huyết) thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành và hạn chế sử dụng trong ngữ cảnh đời thường. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong y học, đặc biệt khi thảo luận về các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng dẫn đến nhiễm khuẩn huyết và trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến sức khỏe.