Bản dịch của từ Septicemic trong tiếng Việt
Septicemic

Septicemic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị nhiễm trùng máu.
Relating to or denoting septicaemia.
Septicemic infections can spread quickly in crowded living conditions.
Nhiễm trùng huyết có thể lây lan nhanh chóng trong điều kiện đông đúc.
Many people do not realize septicemic diseases are serious health threats.
Nhiều người không nhận ra bệnh nhiễm trùng huyết là mối đe dọa sức khỏe nghiêm trọng.
Are septicemic cases increasing in urban areas like New York?
Có phải số ca nhiễm trùng huyết đang tăng ở các khu đô thị như New York không?
Họ từ
Septicemic là một tính từ y khoa dùng để chỉ trạng thái nhiễm trùng huyết, nơi vi khuẩn và độc tố của chúng phát tán vào dòng máu, gây ra sự viêm nhiễm nặng nề trong cơ thể. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, do ngữ cảnh sử dụng và cách hiểu về bệnh tật có thể khác nhau giữa các quốc gia, việc sử dụng thuật ngữ cần được xem xét kỹ lưỡng trong các tình huống lâm sàng khác nhau.
Từ "septicemic" có nguồn gốc từ từ Latinh "septicus", nghĩa là "gây thối", kết hợp với hậu tố "-emic", từ "haemia", có nghĩa là "máu". Xuất hiện trong văn cảnh y học từ thế kỷ 19, thuật ngữ này mô tả tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng trong máu do vi khuẩn. Ngày nay, "septicemic" thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của vi khuẩn trong tuần hoàn, gây ra các phản ứng viêm toàn thân, hỗ trợ trong chẩn đoán và điều trị nhiễm trùng huyết.
Từ "septicemic" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn và hiếm gặp của nó trong bối cảnh thông thường. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực y học và điều dưỡng, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng nhiễm trùng huyết, liên quan đến sự hiện diện của vi khuẩn trong máu. Trong các tình huống như báo cáo lâm sàng hoặc thảo luận chuyên môn, "septicemic" là một thuật ngữ chính xác và có tính chuyên biệt cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp