Bản dịch của từ Septicemic trong tiếng Việt

Septicemic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Septicemic (Adjective)

sɛpstˈɪsəp
sɛpstˈɪsəp
01

Liên quan đến hoặc biểu thị nhiễm trùng máu.

Relating to or denoting septicaemia.

Ví dụ

Septicemic infections can spread quickly in crowded living conditions.

Nhiễm trùng huyết có thể lây lan nhanh chóng trong điều kiện đông đúc.

Many people do not realize septicemic diseases are serious health threats.

Nhiều người không nhận ra bệnh nhiễm trùng huyết là mối đe dọa sức khỏe nghiêm trọng.

Are septicemic cases increasing in urban areas like New York?

Có phải số ca nhiễm trùng huyết đang tăng ở các khu đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/septicemic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Septicemic

Không có idiom phù hợp