Bản dịch của từ Septicaemia trong tiếng Việt

Septicaemia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Septicaemia (Noun)

sɛptɪsˈimiə
sɛptɪsˈimiə
01

Ngộ độc máu, đặc biệt là do vi khuẩn hoặc chất độc của chúng gây ra.

Blood poisoning especially that caused by bacteria or their toxins.

Ví dụ

Septicaemia can be life-threatening if not treated promptly in hospitals.

Nhiễm trùng máu có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời tại bệnh viện.

Many people do not know about the dangers of septicaemia.

Nhiều người không biết về những nguy hiểm của nhiễm trùng máu.

Is septicaemia common in patients with untreated infections?

Nhiễm trùng máu có phổ biến ở bệnh nhân có nhiễm trùng không được điều trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/septicaemia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Septicaemia

Không có idiom phù hợp