Bản dịch của từ Sequestering trong tiếng Việt

Sequestering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sequestering (Verb)

sɪkwˈɛstɚɪŋ
sɪkwˈɛstɚɪŋ
01

Cô lập hoặc trốn đi.

Isolate or hide away.

Ví dụ

The therapist recommended sequestering oneself from negative influences.

Bác sĩ tâm lý khuyên cách ly bản thân khỏi ảnh hưởng tiêu cực.

During the pandemic, many people practiced sequestering to stay safe.

Trong đại dịch, nhiều người thực hành cách ly để an toàn.

She found peace by sequestering in a quiet library corner.

Cô tìm thấy bình yên khi cách ly ở góc thư viện yên tĩnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sequestering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sequestering

Không có idiom phù hợp