Bản dịch của từ Sequestering trong tiếng Việt
Sequestering

Sequestering (Verb)
The therapist recommended sequestering oneself from negative influences.
Bác sĩ tâm lý khuyên cách ly bản thân khỏi ảnh hưởng tiêu cực.
During the pandemic, many people practiced sequestering to stay safe.
Trong đại dịch, nhiều người thực hành cách ly để an toàn.
She found peace by sequestering in a quiet library corner.
Cô tìm thấy bình yên khi cách ly ở góc thư viện yên tĩnh.
Họ từ
"Sequestering" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cô lập, tách biệt hoặc chiếm hữu. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tịch thu tài sản. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ, nơi âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn. "Sequestering" còn được ứng dụng trong sinh học và hóa học để mô tả quá trình tách biệt các chất hoặc yếu tố.
Từ "sequestering" xuất phát từ tiếng Latin "sequestrare", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "chia tách". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc tịch thu tài sản hoặc tách rời tài sản khỏi chủ sở hữu của nó. Ngày nay, "sequestering" được sử dụng rộng rãi để chỉ quá trình tách biệt hoặc cô lập một cái gì đó, như trong khoa học môi trường, khi cô lập các chất thải để bảo vệ môi trường. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "sequestering" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh về môi trường, luật pháp hoặc tài chính, ví dụ như trong các bài luận về quản lý tài nguyên tự nhiên hoặc tài sản. Trong cuộc sống hàng ngày, "sequestering" được sử dụng để mô tả hành động tách biệt hoặc giữ lại một cái gì đó, như trong quản lý carbon hoặc cách ly hạt giống trong nghiên cứu khoa học.