Bản dịch của từ Sequitur trong tiếng Việt
Sequitur
Sequitur (Noun)
Một kết luận hợp lý hoặc hậu quả của sự kiện.
A logical conclusion or consequence of facts.
The sequitur of the research was unexpected.
Kết luận của nghiên cứu là không ngờ.
The sequitur of the survey changed public opinion.
Kết luận của cuộc khảo sát đã thay đổi ý kiến công chúng.
The sequitur of the investigation led to new policies.
Kết luận của cuộc điều tra dẫn đến chính sách mới.
Dạng danh từ của Sequitur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sequitur | Sequiturs |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sequitur cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "sequitur" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "tiếp theo" trong ngữ cảnh lý luận, chỉ ra rằng một lập luận, kết luận hay ý tưởng là sự tiếp nối hợp lý từ một tuyên bố hoặc sự kiện trước đó. Trong tiếng Anh, "sequitur" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc diễn ngôn để chỉ một mệnh đề hợp lý. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, môi trường sử dụng có thể khác nhau.
Từ "sequitur" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ động từ "sequi", có nghĩa là "theo". Trong bối cảnh triết học và logic, "sequitur" được sử dụng để chỉ một kết luận hợp lý dẫn đến từ một tiền đề đã nêu. Lịch sử ngôn ngữ đã cho thấy rằng thuật ngữ này giữ vai trò quan trọng trong việc xác định các mối quan hệ lý luận. Hiện tại, "sequitur" thường được dùng để mô tả sự tiếp nối tự nhiên và tính hợp lý của các ý tưởng trong lập luận.
Từ "sequitur" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có mặt trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong triết học và logic, để chỉ một kết luận hợp lý dựa trên lý luận trước đó. Thường gặp trong các bài viết nghiên cứu, các cuộc thảo luận lý thuyết, từ này có thể gây khó khăn cho thí sinh không quen thuộc với từ vựng cao cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp