Bản dịch của từ Sequitur trong tiếng Việt

Sequitur

Noun [U/C]

Sequitur (Noun)

sˈɛkwɪtɚ
sˈɛkwɪtɚ
01

Một kết luận hợp lý hoặc hậu quả của sự kiện.

A logical conclusion or consequence of facts.

Ví dụ

The sequitur of the research was unexpected.

Kết luận của nghiên cứu là không ngờ.

The sequitur of the survey changed public opinion.

Kết luận của cuộc khảo sát đã thay đổi ý kiến công chúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sequitur

Không có idiom phù hợp