Bản dịch của từ Serenely trong tiếng Việt
Serenely

Serenely (Adverb)
She spoke serenely during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói nhẹ nhàng trong bài thi nói IELTS.
He did not write serenely, which affected his IELTS writing score.
Anh ấy không viết nhẹ nhàng, điều này ảnh hưởng đến điểm viết IELTS của anh ấy.
Did you present your ideas serenely in the IELTS essay?
Bạn đã trình bày ý kiến của mình nhẹ nhàng trong bài luận IELTS chưa?
Họ từ
Từ "serenely" là trạng từ mô tả một cách hành động xảy ra trong sự bình tĩnh, thanh thản và không bị ảnh hưởng bởi stress hay lo âu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này xuất hiện với cùng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "serenely" thường được dùng trong các tình huống mô tả cảm xúc tích cực, trạng thái yên bình hoặc thiên nhiên, phản ánh sự tĩnh lặng hoặc hòa hợp.
Từ "serenely" xuất phát từ gốc Latin "serenus", có nghĩa là “trong trẻo” hoặc “yên bình.” Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 15 từ tính từ "serene", mô tả trạng thái tĩnh lặng và thanh bình. Sự kết hợp của hậu tố "-ly" biến đổi từ này thành trạng từ, biểu thị một cách thức hoặc tình trạng thực hiện hành động một cách bình tĩnh, không bị xô bồ. Điều này phản ánh nội dung nguyên thủy của từ, nhấn mạnh sự thanh thản trong tâm hồn.
Từ "serenely" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và đoạn hội thoại liên quan đến tâm lý, cảm xúc hoặc cảnh quan. Ngoài ra, "serenely" còn thường được sử dụng trong văn học và các bài viết mô tả thiên nhiên, nhằm diễn tả trạng thái bình yên hoặc tĩnh lặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

