Bản dịch của từ Serenely trong tiếng Việt

Serenely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serenely (Adverb)

sɚˈinəli
sɚˈinli
01

Một cách bình tĩnh, yên bình và không gặp rắc rối.

In a calm peaceful and untroubled manner.

Ví dụ

She spoke serenely during the IELTS speaking test.

Cô ấy nói nhẹ nhàng trong bài thi nói IELTS.

He did not write serenely, which affected his IELTS writing score.

Anh ấy không viết nhẹ nhàng, điều này ảnh hưởng đến điểm viết IELTS của anh ấy.

Did you present your ideas serenely in the IELTS essay?

Bạn đã trình bày ý kiến của mình nhẹ nhàng trong bài luận IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serenely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In quieter moments, I also like taking photos of everyday life - the bustling markets, tranquil temples, or landscapes [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, if I had to choose, I'd probably lean a bit towards photographing scenery, because it brings out a sense of and tranquillity that's hard to describe [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Serenely

Không có idiom phù hợp