Bản dịch của từ Serge trong tiếng Việt

Serge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serge (Noun)

sɚɹdʒ
sˈɝdʒ
01

Một loại vải dệt chéo hoặc vải len bền.

A durable twilled woollen or worsted fabric.

Ví dụ

The military uniforms were made of serge for durability.

Các bộ quân phục được làm từ vải serge để bền.

The serge used for school blazers was of high quality.

Vải serge được sử dụng cho áo blazer học sinh rất chất lượng.

She wore a stylish dress made of black serge fabric.

Cô ấy mặc một chiếc váy đen bằng vải serge sang trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serge

Không có idiom phù hợp