Bản dịch của từ Serially trong tiếng Việt
Serially
Serially (Adverb)
She listed the reasons serially in her IELTS speaking test.
Cô ấy liệt kê lý do một cách liên tục trong bài thi nói IELTS của mình.
He failed to present his ideas serially in the IELTS writing task.
Anh ấy không thể trình bày ý tưởng theo thứ tự trong bài thi viết IELTS.
Did you organize your points serially in the IELTS speaking section?
Bạn đã sắp xếp các điểm của mình một cách liên tục trong phần thi nói IELTS chưa?
Họ từ
Từ "serially" là một trạng từ chỉ hành động xảy ra theo chuỗi, liên tiếp hoặc tuần tự. Trong bối cảnh kỹ thuật, "serially" thường được sử dụng để mô tả quá trình xử lý dữ liệu hoặc thực hiện nhiệm vụ theo từng bước một thay vì đồng thời. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực chuyên môn, như công nghệ thông tin hay tâm lý học.
Từ "serially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "series", có nghĩa là "chuỗi" hoặc "dòng". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả các sự kiện hoặc quá trình diễn ra theo thứ tự liên tiếp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "serially" thường chỉ hành vi hoặc tình trạng xảy ra theo chuỗi, như trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc dữ liệu, phản ánh tính liên kết và sự tiếp nối trong nội dung hoặc trải nghiệm.
Từ "serially" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài đọc và bài viết, liên quan đến các khái niệm trình tự hoặc lập lại. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thống kê, và nghiên cứu khoa học để chỉ các quy trình diễn ra liên tiếp hoặc tuần tự. Cụ thể hơn, nó thường được áp dụng khi miêu tả các phép toán, thí nghiệm hoặc quy trình xử lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp