Bản dịch của từ Seriously rich trong tiếng Việt

Seriously rich

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seriously rich (Adjective)

sˈɪɹiəsli ɹˈɪtʃ
sˈɪɹiəsli ɹˈɪtʃ
01

Có nguồn tiền hoặc tài sản quý giá phong phú

Having an abundant supply of money or valuable possessions

Ví dụ

Many seriously rich people donate to charity every year.

Nhiều người rất giàu quyên góp cho từ thiện mỗi năm.

Not all seriously rich individuals are happy in their lives.

Không phải tất cả những người rất giàu đều hạnh phúc trong cuộc sống.

Are seriously rich families more involved in social issues?

Các gia đình rất giàu có tham gia nhiều hơn vào các vấn đề xã hội không?

02

Rất quan trọng hoặc có ý nghĩa lớn

Greatly significant or important

Ví dụ

The seriously rich often influence social policies in many countries.

Những người giàu có thường ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở nhiều quốc gia.

Not all seriously rich individuals donate to charitable causes.

Không phải tất cả những người giàu có đều quyên góp cho các tổ chức từ thiện.

Are seriously rich people more responsible for social issues?

Liệu những người giàu có có trách nhiệm hơn với các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seriously rich/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seriously rich

Không có idiom phù hợp