Bản dịch của từ Serous trong tiếng Việt

Serous

Adjective

Serous (Adjective)

sˈiɹəs
sˈiɹəs
01

Của, giống, hoặc sản xuất huyết thanh.

Of, resembling, or producing serum.

Ví dụ

Her serous attitude towards social issues impressed everyone.

Thái độ nghiêm túc của cô ấy đối với các vấn đề xã hội đã làm ấn tượng mọi người.

The serous conversation about poverty sparked a heated debate.

Cuộc trò chuyện nghiêm túc về nghèo đóng một cuộc tranh luận sôi nổi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serous

Không có idiom phù hợp