Bản dịch của từ Serous trong tiếng Việt
Serous

Serous (Adjective)
Của, giống, hoặc sản xuất huyết thanh.
Of, resembling, or producing serum.
Her serous attitude towards social issues impressed everyone.
Thái độ nghiêm túc của cô ấy đối với các vấn đề xã hội đã làm ấn tượng mọi người.
The serous conversation about poverty sparked a heated debate.
Cuộc trò chuyện nghiêm túc về nghèo đóng một cuộc tranh luận sôi nổi.
He delivered a serous speech addressing the community's concerns.
Anh ấy đã phát biểu nghiêm túc về những mối quan tâm của cộng đồng.
Họ từ
Từ "serous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "serum", nghĩa là dịch thể trong cơ thể. Trong ngữ cảnh y học và sinh học, "serous" được dùng để diễn tả các chất lỏng trong cơ thể, như dịch serous, thường có màu vàng nhạt, xuất hiện trong khoang màng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ này nhiều hơn trong các văn bản y học.
Từ "serous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "serosus", có nghĩa là "liên quan đến huyết thanh" (serum). Trong y học, "serous" được sử dụng để mô tả một loại chất lỏng giống như huyết thanh, thường có trong các màng hay lớp mỏng của cơ thể. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh tính chất cụ thể của các dịch thể trong cơ thể, nhấn mạnh sự quan trọng của huyết thanh trong nhiều quá trình sinh lý và bệnh lý.
Từ “serous” có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết), chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học và sinh học, nơi nó mô tả các dịch thể hoặc màng có chứa dịch huyết thanh. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các văn bản khoa học, tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận chuyên môn về các chức năng sinh lý. Sự hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy sự chuyên biệt của nó trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất