Bản dịch của từ Service tray trong tiếng Việt
Service tray

Service tray (Noun)
The waiter placed the service tray on the table with care.
Người phục vụ đặt khay phục vụ lên bàn một cách cẩn thận.
They did not use a service tray for the dinner party.
Họ không sử dụng khay phục vụ cho bữa tiệc tối.
Is the service tray ready for the guests at the event?
Khay phục vụ đã sẵn sàng cho khách tại sự kiện chưa?
The service tray held six plates of food for the party.
Khay phục vụ chứa sáu đĩa thức ăn cho bữa tiệc.
The service tray does not fit in the small kitchen space.
Khay phục vụ không vừa với không gian bếp nhỏ.
The waiter placed the service tray on the table for guests.
Người phục vụ đặt khay phục vụ lên bàn cho khách.
The restaurant does not use a service tray for takeout orders.
Nhà hàng không sử dụng khay phục vụ cho đơn hàng mang đi.
Can you pass me the service tray for the drinks?
Bạn có thể đưa cho tôi khay phục vụ để lấy đồ uống không?
The waiter placed the service tray on the table for the guests.
Người phục vụ đặt khay phục vụ lên bàn cho khách.
The restaurant does not use a service tray for takeout orders.
Nhà hàng không sử dụng khay phục vụ cho đơn hàng mang đi.
The waiter placed the service tray on the table for guests.
Người phục vụ đặt khay phục vụ lên bàn cho khách.
The service tray did not hold enough drinks for the party.
Khay phục vụ không đủ đồ uống cho bữa tiệc.
Did you see the service tray at the social event yesterday?
Bạn có thấy khay phục vụ tại sự kiện xã hội hôm qua không?
The waiter brought a service tray with drinks for the guests.
Người phục vụ mang một khay phục vụ với đồ uống cho khách.
They did not use a service tray during the picnic last weekend.
Họ không sử dụng khay phục vụ trong buổi dã ngoại cuối tuần trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp