Bản dịch của từ Service tray trong tiếng Việt

Service tray

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Service tray (Noun)

sɝˈvəs tɹˈeɪ
sɝˈvəs tɹˈeɪ
01

Một khay dùng để vận chuyển bát đĩa từ nơi này đến nơi khác.

A tray used to transport dishes from one location to another

Ví dụ

The waiter placed the service tray on the table with care.

Người phục vụ đặt khay phục vụ lên bàn một cách cẩn thận.

They did not use a service tray for the dinner party.

Họ không sử dụng khay phục vụ cho bữa tiệc tối.

Is the service tray ready for the guests at the event?

Khay phục vụ đã sẵn sàng cho khách tại sự kiện chưa?

The service tray held six plates of food for the party.

Khay phục vụ chứa sáu đĩa thức ăn cho bữa tiệc.

The service tray does not fit in the small kitchen space.

Khay phục vụ không vừa với không gian bếp nhỏ.

02

Một khay dùng để sắp xếp các vật dụng thường dùng trong bối cảnh phục vụ thực phẩm.

A tray used for arranging items typically in a food service context

Ví dụ

The waiter placed the service tray on the table for guests.

Người phục vụ đặt khay phục vụ lên bàn cho khách.

The restaurant does not use a service tray for takeout orders.

Nhà hàng không sử dụng khay phục vụ cho đơn hàng mang đi.

Can you pass me the service tray for the drinks?

Bạn có thể đưa cho tôi khay phục vụ để lấy đồ uống không?

The waiter placed the service tray on the table for the guests.

Người phục vụ đặt khay phục vụ lên bàn cho khách.

The restaurant does not use a service tray for takeout orders.

Nhà hàng không sử dụng khay phục vụ cho đơn hàng mang đi.

03

Một khay dùng để đựng thức ăn hoặc đồ uống.

A tray used for serving food or drinks

Ví dụ

The waiter placed the service tray on the table for guests.

Người phục vụ đặt khay phục vụ lên bàn cho khách.

The service tray did not hold enough drinks for the party.

Khay phục vụ không đủ đồ uống cho bữa tiệc.

Did you see the service tray at the social event yesterday?

Bạn có thấy khay phục vụ tại sự kiện xã hội hôm qua không?

The waiter brought a service tray with drinks for the guests.

Người phục vụ mang một khay phục vụ với đồ uống cho khách.

They did not use a service tray during the picnic last weekend.

Họ không sử dụng khay phục vụ trong buổi dã ngoại cuối tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/service tray/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Service tray

Không có idiom phù hợp