Bản dịch của từ Sesquipedalian trong tiếng Việt
Sesquipedalian

Sesquipedalian (Adjective)
(của một từ) đa âm tiết; dài.
Of a word polysyllabic long.
The sesquipedalian terms in the debate confused many participants last week.
Các thuật ngữ đa âm tiết trong cuộc tranh luận đã làm nhiều người bối rối.
The speaker's sesquipedalian language did not appeal to the audience.
Ngôn ngữ đa âm tiết của diễn giả không thu hút khán giả.
Are sesquipedalian words necessary in social discussions?
Có cần thiết phải dùng từ đa âm tiết trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Từ "sesquipedalian" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "dùng từ dài" hoặc "sử dụng từ ngữ nặng nề". Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường chỉ những người có xu hướng sử dụng từ ngữ phức tạp, có thể gây khó khăn cho sự hiểu biết. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, điểm nhấn về âm điệu có thể khác nhau. "Sesquipedalian" được coi là một thuật ngữ tiêu cực khi chỉ trích cách diễn đạt quá phức tạp.
Từ "sesquipedalian" xuất phát từ tiếng Latin "sesquipedalis", trong đó "sesqui-" có nghĩa là "rưỡi", và "pedalis" mang nghĩa "chân". Ban đầu, nó chỉ những từ dài hơn bình thường; tuy nhiên, theo thời gian, từ này đã được mở rộng để mô tả cả những người thích sử dụng từ ngữ dài, phức tạp. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên quan giữa kích thước từ vựng và phong cách giao tiếp, thường được coi là biểu hiện của sự học hỏi hoặc kiêu ngạo ngôn ngữ.
Từ "sesquipedalian" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong thi nghe và nói, nơi tính chính xác và rõ ràng được ưu tiên hơn. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được thấy trong các văn bản học thuật, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về ngôn ngữ và từ vựng. Bên cạnh đó, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận phê bình về việc sử dụng từ vựng phức tạp trong văn học và ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp