Bản dịch của từ Sesquipedalian trong tiếng Việt

Sesquipedalian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sesquipedalian (Adjective)

01

(của một từ) đa âm tiết; dài.

Of a word polysyllabic long.

Ví dụ

The sesquipedalian terms in the debate confused many participants last week.

Các thuật ngữ đa âm tiết trong cuộc tranh luận đã làm nhiều người bối rối.

The speaker's sesquipedalian language did not appeal to the audience.

Ngôn ngữ đa âm tiết của diễn giả không thu hút khán giả.

Are sesquipedalian words necessary in social discussions?

Có cần thiết phải dùng từ đa âm tiết trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sesquipedalian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sesquipedalian

Không có idiom phù hợp