Bản dịch của từ Sesquipedality trong tiếng Việt
Sesquipedality

Sesquipedality (Noun)
Một trường hợp hoặc tình trạng của sesquipedalian.
An instance or condition of being sesquipedalian.
His sesquipedality often confused his friends during discussions.
Sự dùng từ dài của anh ấy thường làm bạn bè bối rối trong các cuộc thảo luận.
Her sesquipedality did not help her communicate effectively.
Sự dùng từ dài của cô ấy không giúp cô ấy giao tiếp hiệu quả.
Is sesquipedality common among university students in social debates?
Sự dùng từ dài có phổ biến trong sinh viên đại học trong các cuộc tranh luận xã hội không?
Họ từ
Từ "sesquipedality" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là xu hướng sử dụng từ vựng dài, phức tạp và thường không cần thiết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán việc lạm dụng từ ngữ hoặc sử dụng ngôn ngữ khó hiểu khi giao tiếp. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng nó chủ yếu được dùng trong văn học và lời nói của những người chỉ trích cách sử dụng ngôn ngữ không hiệu quả.
Từ "sesquipedality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sesquipedalis" có nghĩa là "một chân dài". Tiền tố "sesqui-" chỉ sự gấp đôi hoặc một phần rưỡi, kết hợp với "pedalis" (chân, đo lường), tạo nên ý nghĩa về sự dài. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả thói quen sử dụng từ dài hoặc phức tạp, phản ánh tính chất của ngôn ngữ bác học và sự cầu kỳ trong giao tiếp, từ đó được áp dụng trong các lĩnh vực ngôn ngữ học và văn học.
Từ "sesquipedality" là một thuật ngữ hiếm gặp trong ngôn ngữ tiếng Anh, có nghĩa là việc sử dụng từ ngữ dài hoặc phức tạp một cách không cần thiết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nhưng tần suất sử dụng rất thấp, do tính chất chuyên ngành và tính mong muốn sử dụng ngôn ngữ giản dị trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, "sesquipedality" có thể được thảo luận trong các bối cảnh học thuật, như trong các bài phân tích ngữ nghĩa hoặc nghiên cứu về phong cách viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp