Bản dịch của từ Sesquipedality trong tiếng Việt

Sesquipedality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sesquipedality (Noun)

sɛskwɪpɪdˈælɪti
sɛskwɪpɪdˈælɪti
01

Một trường hợp hoặc tình trạng của sesquipedalian.

An instance or condition of being sesquipedalian.

Ví dụ

His sesquipedality often confused his friends during discussions.

Sự dùng từ dài của anh ấy thường làm bạn bè bối rối trong các cuộc thảo luận.

Her sesquipedality did not help her communicate effectively.

Sự dùng từ dài của cô ấy không giúp cô ấy giao tiếp hiệu quả.

Is sesquipedality common among university students in social debates?

Sự dùng từ dài có phổ biến trong sinh viên đại học trong các cuộc tranh luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sesquipedality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sesquipedality

Không có idiom phù hợp